so sánh vas và ifrs

VAS và IFRS là gì? So sánh ưu nhược điểm giữa VAS và IFRS

Mục lục

Báo cáo tài chính là một phần quan trọng trong việc cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của một tổ chức. Để đảm bảo tính minh bạch và tin cậy trong báo cáo này, việc áp dụng các tiêu chuẩn kế toán phù hợp là không thể thiếu. Trong bối cảnh này, Vietnamese Accounting Standard (VAS) và International Financial Reporting Standards (IFRS) đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cách lập và trình bày báo cáo tài chính. Hai hệ thống tiêu chuẩn này có những đặc điểm riêng, mỗi cái mang lại những ưu và nhược điểm riêng.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa VAS và IFRS và tác động của chúng đối với việc lập và trình bày báo cáo tài chính, chúng ta cần khám phá “VAS là gì?” và “IFRS là gì?”nhằm xem xét kỹ lưỡng các ưu nhược điểm của mỗi hệ thống tiêu chuẩn này. Cùng khám phá bài viết này của Arito nhé!

1. VAS là gì?

Vietnamese Accounting Standard (VAS) là một bộ quy chuẩn kế toán được áp dụng trong lĩnh vực kế toán tại Việt Nam. VAS được phát triển và ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam, nhằm đảm bảo sự thống nhất và tính chính xác trong việc thực hiện các hoạt động kế toán của các tổ chức, doanh nghiệp trên toàn quốc.

VAS cung cấp các nguyên tắc, quy định và hướng dẫn về cách ghi nhận, phân loại và báo cáo các giao dịch kinh doanh và tài chính. Bằng cách này, VAS không chỉ định rõ các tiêu chuẩn kế toán mà còn đưa ra các hướng dẫn cụ thể để thực hiện chúng, giúp cho việc thực hiện kế toán trở nên đồng nhất và chính xác hơn.

VAS thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp trong việc lập báo cáo tài chính hàng năm và báo cáo tài chính bán niên. Việc tuân thủ VAS không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng uy tín và đáng tin cậy của một tổ chức trước các bên liên quan như cổ đông, ngân hàng, cơ quan thuế và các đối tác kinh doanh.

Từ năm 2010, Việt Nam đã chuyển từ việc sử dụng VAS sang việc áp dụng Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (International Financial Reporting Standards – IFRS) theo kế hoạch hòa nhập và phát triển quốc tế. Tuy nhiên, VAS vẫn còn được sử dụng và cần được tuân thủ trong một số trường hợp cụ thể, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

2. IFRS là gì?

IFRS là viết tắt của “International Financial Reporting Standards” (Tiêu chuẩn Báo cáo Tài chính Quốc tế). Đây là một bộ tiêu chuẩn kế toán được phát triển bởi Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (International Accounting Standards Board – IASB), một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại Luân Đôn, Vương quốc Anh.

IFRS được thiết kế để tạo ra một bộ tiêu chuẩn kế toán có sự đồng nhất trên toàn cầu, giúp các doanh nghiệp từ nhiều quốc gia có thể so sánh dễ dàng các báo cáo tài chính của họ. Điều này làm tăng tính minh bạch và tin cậy trong thông tin tài chính, giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan khác hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của một tổ chức.

IFRS không chỉ được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) mà còn được áp dụng hoặc dùng làm cơ sở cho việc phát triển các tiêu chuẩn kế toán tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Nhiều quốc gia đã chuyển từ việc sử dụng các tiêu chuẩn kế toán quốc gia của họ sang việc áp dụng IFRS, nhằm tạo ra sự đồng nhất và thúc đẩy tính toàn cầu trong thị trường tài chính và kinh doanh.

IFRS là gì?

3. So sánh giữa VAS và IFRS

3.1. Nguyên tắc chuẩn mực

Điểm khác biệt lớn nhất giữa IFRS và VAS là: IFRS dựa trên các nguyên tắc (principle-based), trong khi VAS dựa trên các quy tắc (rule-based). Hệ thống dựa trên các nguyên tắc có phần linh hoạt hơn, trong khi hệ thống dựa trên các quy tắc có phần cứng nhắc hơn.

Một ví dụ điển hình là IFRS cho phép doanh nghiệp được tự xây dựng hệ thống tài khoản kế toán, các biểu mẫu báo cáo tài chính và các chứng từ kế toán dựa trên các đặc thù và yêu cầu quản trị của bản thân doanh nghiệp. Trong khi tại Việt Nam, tất cả các doanh nghiệp phải sử dụng một hệ thống tài khoản kế toán thống nhất, các biểu mẫu báo cáo tài chính và chứng từ kế toán bắt buộc.

Cả hai cách tiếp cận trên đều có ưu và nhược điểm, tùy thuộc vào cách áp dụng. Ví dụ, nếu áp dụng chuẩn mực cứng nhắc theo một quy tắc mà không phản ánh chính xác bản chất của giao dịch thì báo cáo tài chính sẽ có thể đưa ra cái nhìn sai lệch về tình hình tài chính của doanh nghiệp, điều này là một nhược điểm của VAS. Ngược lại, việc sử dụng các chuẩn mực có phần tự do hơn lại là một điểm rủi ro tiềm ẩn đối với IFRS.

3.2. Nguyên tắc giá trị hợp lý và nguyên tắc giá gốc

Nguyên tắc giá trị hợp lý và nguyên tắc giá gốc là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kế toán, ảnh hưởng đến cách ghi nhận và đánh giá tài sản  và nợ phải trả trong báo cáo tài chính của một doanh nghiệp.

IFRS cho phép sử dụng nguyên tắc giá trị hợp lý (Fair Value), được định nghĩa trong IFRS 13, là giá sẽ nhận được khi bán một tài sản hoặc được trả để chuyển nhượng một khoản nợ phải trả trong một giao dịch có trật tự giữa những người tham gia thị trường tại ngày đo lường. Điều này có nghĩa là tài sản và nợ phải trả được định giá dựa trên quan điểm của thị trường tham gia, chứ không chỉ là giá gốc. Các chuẩn mực như IAS 16, IAS 38, IAS 40, và IFRS 9 đã áp dụng nguyên tắc này, giúp tăng tính minh bạch và tin cậy trong báo cáo tài chính.

Trong khi đó, VAS thường sử dụng nguyên tắc giá gốc (Historical Cost). Theo VAS, tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc, là số tiền đã trả hoặc tính theo giá trị hợp lý của tài sản vào thời điểm ghi nhận. Nguyên tắc này đảm bảo rằng thông tin giao dịch được ghi lại dựa trên giá trị ban đầu, giúp giảm thiểu rủi ro và phức tạp cho người làm kế toán.

Mặc dù giá gốc đơn giản và an toàn hơn trong việc ghi nhận thông tin, nhưng giá trị hợp lý phản ánh đúng hơn giá trị thực của tài sản và nợ phải trả, đặc biệt là trong một nền kinh tế thị trường. Luật Kế toán 2015 đã đề cập đến khái niệm giá trị hợp lý và Bộ Tài chính sẽ có quy định cụ thể về vấn đề này. Mặc dù đã có Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn về giá trị hợp lý đối với một số trường hợp như chứng khoán kinh doanh và các khoản đầu tư, nhưng vấn đề vẫn còn chưa được định rõ và cụ thể.

Xem thêm: Tài sản doanh nghiệp là gì? Cách quản lý tài sản hiệu quả nhất

3.3. Yêu cầu về trình bày báo cáo tài chính

Yêu cầu về trình bày báo cáo tài chính là một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa International Financial Reporting Standards (IFRS) và Vietnamese Accounting Standards (VAS). Trong quá trình so sánh giữa hai hệ thống này, chúng ta có thể thấy rõ sự đa dạng và đặc thù trong cách trình bày thông tin tài chính.

IFRS, qua IAS 01, yêu cầu Báo cáo thu nhập toàn diện được trình bày tách biệt thành hai phần: Báo cáo lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh và Báo cáo thu nhập toàn diện khác. Phân loại này giúp người đọc dễ dàng hiểu rõ hơn về nguồn gốc và tính chất của các khoản thu nhập và chi phí trong báo cáo tài chính. Trong khi đó, VAS 21 không yêu cầu sự phân chia này và cho phép tất cả các thông tin được ghi nhận trong một báo cáo thu nhập toàn diện duy nhất.

Điều này phản ánh sự linh hoạt của VAS trong việc trình bày thông tin tài chính, nhưng đồng thời cũng có thể gây ra sự không rõ ràng cho người đọc về nguồn gốc và tính chất của các khoản thu nhập và chi phí.

Ngoài ra, IFRS chỉ đưa ra hướng dẫn về việc trình bày báo cáo tài chính mà không có các quy định cụ thể về hệ thống tài khoản và biểu mẫu báo cáo tài chính như VAS. Điều này tạo ra sự linh hoạt lớn trong cách thức tổ chức và trình bày thông tin tài chính, nhưng cũng đồng nghĩa với việc có thể gây ra sự không nhất quán trong cách thức thực hiện giữa các tổ chức và quốc gia.

Vậy, dù có những điểm khác biệt trong yêu cầu về trình bày báo cáo tài chính, cả IFRS và VAS đều nhằm mục tiêu cung cấp thông tin minh bạch và tin cậy về tình hình tài chính của một tổ chức. Việc hiểu rõ và tuân thủ các yêu cầu này là rất quan trọng để đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy trong báo cáo tài chính.

so sánh vas và ifrs

3.4. Một số chuẩn mực chưa được ban hành theo VAS

Tính đến hiện nay, VAS chưa có các chuẩn mực kế toán tương đương với các IFRS được liệt kê trong bảng dưới đây:

Chuẩn mực Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt
Các chuẩn mực về trình bày báo cáo tài chính
IAS 29 Financial Reporting in Hyperinflationary Economies Báo cáo tài chính trong các nền kinh tế siêu lạm phát
IFRS 01 First-time Adoption of International Financial Reporting Standards Lần đầu tiên áp dụng các chuẩn mực Báo cáo tài chính Quốc tế
Các chuẩn mực về các khoản mục trên báo cáo tình hình tài chính và báo cáo thu nhập toàn diện
IAS 32 Financial Instruments: Presentation Trình bày công cụ tài chính
IFRS 07 Financial Instruments: Disclosures Thuyết minh về công cụ tài chính
IFRS 09 FInancial Instruments Công cụ tài chính
IAS 19 Employee Benefits Lợi ích người lao động
IAS 20 Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance  Kế toán cho các khoản trợ cấp của chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của chính phủ
IAS 36 Impairment of Assets Tổn thất tài sản
IAS 41 Agriculture Nông nghiệp
IFRS 02 Share-based Payment Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu
IFRS 05 Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations Tài sản dài hạn nắm giữ cho mục đích bán và những bộ phận không tiếp tục hoạt động
IFRS 13 Fair Value Measurement Đo lường giá trị hợp lý
IFRS 14 Regulatory Deferral Accounts Các khoản hoàn lại theo luật định
Các chuẩn mực trong các lĩnh vực đặc thù
IAS 26 Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans Kế toán và báo cáo về kế hoạch hưu trí
IFRS 06 Exploration for and Evaluation of Mineral Assets Thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản

 

3.5. Khác biệt trong một số khoản mục trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

3.5.1 Doanh thu

Tại Việt Nam, doanh thu được quy định tại VAS 14 – Doanh thu và thu nhập khácVAS 15 – Hợp đồng xây dựng, hai chuẩn mực này dựa trên IAS cũ là IAS 18 – Doanh thu và IAS 11 – Hợp đồng xây dựng. Bên cạnh đó, IFRS 15 – Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng ra đời thay thế IAS 18 và IAS 11. IFRS 15 có hiệu lực từ ngày 01/01/2018 đã có những thay đổi quan trọng trong việc ghi nhận doanh thu. Những thay đổi này tạo nên sự khác biệt giữa IFRS với VAS và được phân tích dưới đây:

IFRS 15 giới thiệu mô hình năm bước trong việc ghi nhận doanh thu, trừ các giao dịch trong phạm vi của các IFRS khác như IFRS 16 – Thuê tài sản, IFRS 9 – Công cụ tài chính, IFRS 10 – Báo cáo tài chính hợp nhất, IFRS 11 – Thỏa thuận chung, IAS 27 – Báo cáo tài chính riêngIAS 28 – Các khoản đầu tư vào công ty liên doanh và công ty liên kết.

Mô hình năm bước Ghi nhận doanh thu theo IFRS 15, bao gồm:

  • Một là, xác định hợp đồng với khách hàng;
  • Hai là, xác định các nghĩa vụ thực hiện riêng biệt trong hợp đồng;
  • Ba là, xác định giá giao dịch: Sử dụng phương pháp giá trị kỳ vọng hoặc giá trị có khả năng xảy ra cao nhất; 
  • Bốn là, phân bổ giá giao dịch cho từng nghĩa vụ thưucj hiện riêng biệt trong hợp đồng;
  • Năm là, ghi nhận doanh thu khi đơn vị hoàn thành các nghĩa vụ thực hiện.

Trong đó, hợp đồng với khách hàng phải thỏa mãn năm điều kiện sau:

  • Hợp đồng được phê duyệt và cam kết thực hiện bởi các bên trong hợp đồng
  • Quyền lợi của mỗi bên liên quan đến việc chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ được xác định
  • Điều khoản thanh toán của hàng hóa hoặc dịch vụ chuyển giao được xác định
  • Hợp đồng có bản chất thương mại
  • Có khả năng cao là doanh nghiệp sẽ nhận được khoản thanh toán cho việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng

Theo VAS 14, doanh thu được ghi nhận nếu thỏa mãn năm điều kiện dưới đây:

  • Doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm hoặc hàng hóa cho người mua;
  • Doanh nghiệp không còn nắm giữ quyền quản lý hàng hóa như người sở hữu hàng hóa hoặc quyền kiểm soát hàng hóa;
  • Doanh thu được xác định tương đối chắc chắn;
  • Doanh nghiệp đã thu được hoặc sẽ thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch bán hàng;
  • Xác định được chi phí liên quan đến giao dịch bán hàng.

Những thay đổi chính của IFRS 15 so với VAS 14 và các IAS về doanh thu trước đây là:

  • Bất kỳ doanh thu hàng hóa và dịch vụ nào cũng phải được ghi nhận theo các nghĩa vụ thực hiện một cách riêng biệt, bất kỳ khoản chiết khấu nào cũng được phân bổ cho các nghĩa vụ thực hiện riêng biệt nói trên.

Ví dụ: một doanh nghiệp bán hàng bao gồm cả việc vận chuyển hàng hóa tới tận kho của khách hàng, theo IFRS 15, nghĩa vụ chuyển hàng được coi là một phần được phân bổ doanh thu và chi phí vận tải sẽ được ghi nhận là giá vốn hàng bán, thay vì là chi phí bán hàng theo IAS 18 và VAS 14.

  • Thời điểm ghi nhận doanh thu có thể thay đổi: doanh thu trước kia chỉ được ghi nhận tại thời điểm kết thúc hợp đồng, nay có thể ghi nhận trong khoảng thời gian thực hiện hợp đồng và ngược lại.

Ví dụ: một doanh nghiệp bán thang máy kèm dịch vụ bảo trì miễn phí trong vòng 2 năm. Theo IFRS 15, doanh thu bán hàng sẽ phải phân bổ theo 2 nghĩa vụ riêng biệt: doanh thu bán thang máy ghi nhận tại thời điểm chuyển giao hàng hóa, doanh thu của dịch vụ bảo trì ghi nhận trong khoảng thời gian 2 năm.

Ngoài ra, IFRS 15 có một số quy định riêng biệt về việc bán hàng khi khách hàng có quyền trả lại hàng, bảo hành, bán hàng đại lý…

3.5.2 Chi phí

  • Chi phí tổn thất tài sản

Theo IAS 36 – Tổn thất tài sản, doanh nghiệp cần ghi nhận ngay các khoản lỗ do sự giảm giá trị của TSCĐ hữu hình, vô hình và tài sản tài chính. Giá trị các khoản chi phí này bằng chênh lệch giữa giá trị ghi sổ và giá trị có thể thu hồi được của tài sản.

Ví dụ: tại ngày 31/12/2015, giá trị ghi sổ ụ nổi 83M của Vinalines là hơn 500 tỷ đồng. Tuy nhiên, giá trị có thể thu hồi được của ụ nổi này sau khi bán đấu giá chỉ là 38.5 tỷ đồng. Nếu BCTC của Vinalines được lập theo IFRS thì theo IAS 36, doanh nghiệp này phải ghi nhận một khoản chi phí tổn thất tài sản là hơn 461.5 tỷ đồng vào Báo cáo lãi/ lỗ trong kỳ.

Do không có chuẩn mực tương đương nên VAS không cho phép ghi nhận khoản chi phí tổn thất tài sản này.

  • Chi phí đi vay

Chi phí đi vay được quy định tại IAS 23 và VAS 16. Điểm mấu chốt của hai chuẩn mực này là chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc đầu tư xây dựng, sản xuất tài sản sẽ được vốn hóa tính vào giá trị của tài sản đó. Chi phí đi vay bao gồm chi phí lãi vay và các khoản chi phí liên quan trực tiếp đến khoản vay như các chi phí giao dịch.

Các chi phí đi vay cho mục đích khác được tính vào chi phí sản xuất, kinh doanh trong kỳ. Về cơ bản, nội dung hai chuẩn mực này khá tương đồng, tuy nhiên chúng vẫn có một số điểm khác biệt như sau:

Về tiêu chuẩn của tài sản được vốn hóa chi phí đi vay:

  • Theo IAS 23, tài sản đủ điều kiện (qualifying asset) được vốn hóa chi phí đi vay là tài sản (bao gồm tài sản dài hạn và hàng tồn kho) cần có một thời gian đáng kể để sẵn sàng để bán hoặc đưa vào sử dụng. IAS 23 không quy định  chính xác về khoảng thời gian này.
  • VAS 16 yêu cầu khoảng thời gian này phải trên 12 tháng và chỉ cho phép vốn hóa chi phí đi vay đối với tài sản dài hạn.

Về phương pháp tính chi phí lãi vay:

  • Theo IAS 23, chi phí lãi vay được vốn hóa tính theo phương pháp lãi suất hiệu quả (effective interest method) theo quy định của IFRS 9 – Công cụ tài chính. Lãi suất hiệu quả là lãi suất chiết khấu chính xác của các khoản thanh toán hoặc thu về trong tương lai, thông qua dòng đời dự kiến của khoản vay. Khi tính toán lãi suất hiệu quả, doanh nghiệp sẽ ước tính tất cả dòng tiền theo điều khoản của hợp đồng vay, bao gồm các khoản phí và chi phí giao dịch.
  • VAS 16 không đề cập đến phương pháp lãi suất hiệu quả, có thể hiểu rằng chi phí lãi vay theo VAS 16 là khoản chi phí lãi vay thanh toán thực tế theo hợp đồng vay.

Về chênh lệch tỷ giá của các khoản vay bằng ngoại tệ:

  • Theo IAS 23, chi phí đi vay có thể bao gồm các khoản chênh lệch tỷ giá từ các khoản vay bằng ngoại tệ.
  • VAS 16 không đề cập đến vấn đề này.

3.6. Khác biệt trong một số khoản mục trên Bảng cân đối kế toán

3.6.1 Tài sản cố định hữu hình và vô hình

Tài sản cố định (TSCĐ) hữu hình được quy định tại IAS 16 – Bất động sản, Nhà máy và Thiết bị (Property, Plant and Equipment) và VAS 03 – TSCĐ hữu hình. 

Về điều kiện ghi nhận: 

  • IAS 16 không quy định về ngưỡng giá trị tối thiểu của TSCĐ hữu hình
  • VAS 03 yêu cầu TSCĐ hữu hình  phải “có đủ tiêu chuẩn giá trị theo quy định hiện hành”. Mức giá trị này hiện được quy định theo thông tư 45/2013/TT-BTC là 30 triệu đồng.

Về ghi nhận ban đầu: 

  • Nguyên giá của TSCĐ hữu hình theo IAS 16 ngoài các chi phí như VAS 03 còn bao gồm “các ước tính ban đầu về chi phí tháo dỡ, di dời tài sản và khôi phục lại mặt bằng đặt tài sản, nghĩa vụ mà một đơn vị phải chịu khi mua tài sản hoặc là kết quả của việc sử dụng tài sản trong một giai đoạn cụ thể cho các mục đích khác thay vì sản xuất hàng tồn kho trong giai đoạn đó”. 
  • Các chi phí này được tính toán phù hợp theo quy định về trích lập chi phí dự phòng tại IAS 37 – Dự phòng, Nợ phải trả và Tài sản tiềm tàng. Giá trị của khoản chi phí này phải được ước tính một cách đáng tin cậy nhất và được chiết khấu về giá trị hiện tại. 
  • Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí hoàn nguyên môi trường, chi phí thu dọn, khôi phục và hoàn trả mặt bằng được doanh nghiệp trích lập dự phòng và ghi nhận vào chi phí trong kỳ.

Về đo lường sau ghi nhận ban đầu: 

  • IAS 16 cho phép doanh nghiệp được lựa chọn giữa hai mô hình: Mô hình giá gốc (Cost model), trong đó, giá trị của TSCĐ hữu hình sẽ bằng giá gốc trừ khấu hao lũy kế và tổn thất tài sản, hoặc Mô hình đánh giá lại (Revaluation Model), trong đó, giá trị TSCĐ hữu hình bằng giá trị hợp lý tại ngày đánh giá lại trừ khấu hao và tổn thất tài sản (giá trị hợp lý phải được đánh giá một cách đáng tin cậy). Lưu ý là khi một TSCĐ hữu hình được đánh giá lại thì tất cả TSCĐ hữu hình cùng loại với TSCĐ hữu hình đó cũng phải được đánh giá lại.
  • VAS 03 chỉ cho phép ghi nhận TSCĐ hữu hình theo Mô hình giá gốc. Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC, TSCĐ hữu hình chỉ được đánh giá lại trong một số trường hợp đặc biệt như theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, thực hiện tổ chức lại doanh nghiệp, chuyển đổi sở hữu doanh nghiệp hoặc dùng tài sản để đầu tư ra ngoài doanh nghiệp.  

Về tổn thất tài sản: 

  • Theo IAS 16, doanh nghiệp phải xem xét liệu TSCĐ hữu hình có bị suy giảm giá trị hay không bằng cách áp dụng IAS 36 – Tổn thất tài sản. 
  • VAS 03 không cho phép ghi giảm giá trị của tài sản trừ khi có quy định của Nhà nước về việc đánh giá lại.

Về đánh giá lại giá trị còn lại và thời gian sử dụng hữu ích: 

  • IAS 16 quy định giá trị còn lại và thời gian sử dụng hữu ích của TSCĐ hữu hình phải được xem xét lại thường xuyên, ít nhất là vào cuối mỗi năm tài chính. Nếu có sự thay đổi so với các ước tính trước đây thì sự thay đổi đó sẽ được xem là sự thay đổi về ước tính kế toán. 
  • VAS 03 không quy định về việc xem xét lại giá trị còn lại của tài sản nhưng cũng yêu cầu xem xét lại định kỳ về thời gian sử dụng hữu ích. Thông tư 45 quy định về khung thời gian trích khấu hao cho từng nhóm TSCĐ và cho phép doanh nghiệp được thay đổi thời gian trích khấu hao TSCĐ duy nhất một lần đối với một tài sản.  

3.6.2 Tài sản cố định vô hình

TSCĐ vô hình được quy định tại IAS 38 – Tài sản vô hình và VAS 04 – TSCĐ vô hình. 

Về ghi nhận ban đầu: 

  • VAS 03 không cho phép ghi giảm giá trị của tài sản trừ khi có quy định của Nhà nước về việc đánh giá lại.
  • IAS 38 không có quy định về ngưỡng giá trị tối thiểu của TSCĐ vô hình. VAS 04 yêu cầu TSCĐ vô hình phải có giá trị tối thiểu theo quy định hiện hành là 30 triệu đồng. Theo VAS 04, đất hay quyền sử dụng đất là TSCĐ vô hình, tuy nhiên theo IFRS loại tài sản này được phân loại là TSCĐ hữu hình.

Về đo lường sau ghi nhận ban đầu: 

  • IAS 38 cho phép sử dụng Mô hình giá gốc hoặc Mô hình đánh giá lại. 
  • VAS 04 chỉ cho phép ghi nhận theo Mô hình giá gốc.

Về khấu hao: 

  • IAS 38 không đưa ra một giới hạn nào cho thời gian sử dụng hữu ích của TSCĐ vô hình có thời gian sử dụng hữu hạn. 
  • VAS 04 chỉ cho phép khấu hao TSCĐ vô hình trong khoảng thời gian tối đa là 20 năm.

Về tổn thất tài sản: .

  • IAS 38 yêu cầu doanh nghiệp thực hiện việc kiểm tra tổn thất tài sản phù hợp với quy định của IAS 36 – Tổn thất tài sản. 
  • Theo IAS 36, các tài sản vô hình phải thực hiện kiểm tra việc có tổn thất hay không bao gồm tài sản vô hình có có thời gian sử dụng vô hạn, lợi thế thương mại và các tài sản vô hình không sẵn sàng để sử dụng. 
  • VAS 04 không cho phép ghi nhận tổn thất tài sản.

4. Các câu hỏi thường gặp về VAS và IFRS

4.1 Doanh nghiệp cần cân nhắc những yếu tố nào khi lựa chọn giữa VAS và IFRS?

Khi doanh nghiệp đứng trước quyết định lựa chọn giữa VAS và IFRS, họ cần xem xét một số yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả của quyết định.

  • Một trong những yếu tố quan trọng nhất là môi trường kinh doanh và quy định pháp lý của quốc gia mà doanh nghiệp hoạt động: Nếu doanh nghiệp hoạt động trong một quốc gia yêu cầu sử dụng VAS hoặc có các yêu cầu pháp lý cụ thể liên quan đến việc sử dụng tiêu chuẩn kế toán quốc gia, việc chọn lựa VAS có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp hoạt động quốc tế hoặc mong muốn nâng cao tính toàn cầu trong báo cáo tài chính của mình, IFRS có thể là lựa chọn tốt hơn.
  • Một yếu tố khác cần xem xét là năng lực và nguồn lực của doanh nghiệp: Việc áp dụng IFRS thường đòi hỏi một quy trình chuyển đổi phức tạp và đòi hỏi nhân sự có kiến thức và kỹ năng về tiêu chuẩn này. Nếu doanh nghiệp không có đủ nguồn lực hoặc không muốn đầu tư thêm vào đội ngũ kế toán của mình, việc sử dụng VAS có thể đơn giản và tiết kiệm hơn.
  • Tính linh hoạt cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc: VAS thường linh hoạt hơn và có thể điều chỉnh dễ dàng hơn để phản ánh các điều kiện kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp. Trong khi đó, IFRS thường có các yêu cầu cụ thể và hạn chế ít linh hoạt hơn. Do đó, nếu doanh nghiệp hoạt động trong một môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, VAS có thể đáp ứng được nhu cầu báo cáo linh hoạt hơn.
  • Ngoài ra, cần xem xét cả yếu tố về các bên liên quan: Các nhà đầu tư và ngân hàng quốc tế thường có niềm tin cao vào thông tin tài chính dựa trên IFRS, do đó việc sử dụng IFRS có thể tăng cơ hội thu hút vốn đầu tư và hỗ trợ tài chính từ các bên liên quan quốc tế.
  • Cuối cùng, quyết định lựa chọn giữa VAS và IFRS cũng phụ thuộc vào mục tiêu dài hạn và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp: Việc hiểu rõ các yếu tố này và cân nhắc kỹ lưỡng sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn và phù hợp nhất.

4.2 Doanh nghiệp Việt Nam có bắt buộc phải áp dụng IFRS không?

Hiện tại, doanh nghiệp tại Việt Nam không bắt buộc phải áp dụng IFRS khi lập báo cáo tài chính. Tuy nhiên, có một số trường hợp cụ thể mà các doanh nghiệp có thể phải áp dụng IFRS:

  • Yêu cầu của cơ quan quản lý hoặc nhà đầu tư quốc tế: Trong một số trường hợp, các cơ quan quản lý hoặc nhà đầu tư quốc tế có thể yêu cầu doanh nghiệp áp dụng IFRS để nâng cao tính minh bạch và tính toàn cầu trong báo cáo tài chính.
  • Doanh nghiệp niêm yết tại sàn chứng khoán quốc tế: Các doanh nghiệp muốn niêm yết tại các sàn chứng khoán quốc tế thường phải tuân thủ các yêu cầu báo cáo tài chính dựa trên IFRS để đáp ứng các yêu cầu của thị trường tài chính quốc tế.
  • Lựa chọn của doanh nghiệp: Mặc dù không bắt buộc, nhưng một số doanh nghiệp có thể tự chọn lựa áp dụng IFRS để tăng tính toàn cầu và minh bạch trong báo cáo tài chính của họ, đặc biệt là khi họ muốn thu hút vốn đầu tư quốc tế hoặc hoạt động trên thị trường quốc tế.

Thực tế cho thấy, đến thời điểm hiện tại, VAS vẫn là tiêu chuẩn kế toán chính thức được áp dụng tại Việt Nam và các doanh nghiệp thường sử dụng VAS để lập báo cáo tài chính theo quy định của pháp luật kế toán Việt Nam.

>> Xem thêm: Sổ nhật ký chung là gì? Hướng dẫn cách ghi sổ nhật ký chung

Sổ cái là gì? Hướng dẫn cách ghi sổ cái chi tiết nhất

4.3 Làm thế nào các công ty có thể giảm thiểu những thách thức khi chuyển đổi từ VAS sang IFRS?

Chuyển đổi từ VAS sang IFRS có thể đối diện với nhiều thách thức cho các công ty. Tuy nhiên, có một số cách mà các công ty có thể giảm thiểu những thách thức này:

  • Hiểu rõ và chuẩn bị kỹ lưỡng: Các công ty cần tiến hành một quá trình nắm vững IFRS trước khi thực hiện bất kỳ chuyển đổi nào. Điều này bao gồm việc đào tạo nhân viên, hiểu rõ các tiêu chuẩn và quy định của IFRS và chuẩn bị tài liệu hướng dẫn cho việc chuyển đổi.
  • Xác định các điểm khác biệt chính: Các công ty cần phân tích và hiểu rõ những điểm khác biệt quan trọng giữa VAS và IFRS, đặc biệt là các điểm có thể ảnh hưởng lớn đến báo cáo tài chính. Bằng cách này, họ có thể tập trung vào các vấn đề cần chú ý nhất trong quá trình chuyển đổi.
  • Thực hiện một kế hoạch chuyển đổi cụ thể: Các công ty nên lập ra một kế hoạch chuyển đổi cụ thể và chi tiết, bao gồm các bước cụ thể và thời gian thực hiện. Việc có một kế hoạch rõ ràng sẽ giúp họ quản lý và kiểm soát quá trình chuyển đổi một cách hiệu quả.
  • Sử dụng các tài nguyên ngoại bản: Các công ty có thể tận dụng các tài nguyên ngoại bản như các công ty tư vấn hoặc chuyên gia có kinh nghiệm trong việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS. Những người này có thể cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn chuyên môn, giúp cho quá trình chuyển đổi trở nên suôn sẻ hơn.
  • Kiểm tra và đánh giá liên tục: Các công ty cần thực hiện kiểm tra và đánh giá liên tục trong quá trình chuyển đổi, nhằm đảm bảo rằng các điều chỉnh cần thiết được thực hiện đúng cách và kịp thời. Điều này giúp họ phát hiện và giải quyết các vấn đề kịp thời, tránh được những sai sót và rủi ro không mong muốn.
  • Tạo ra một văn hóa chuyển đổi: Các công ty cần tạo ra một văn hóa hỗ trợ quá trình chuyển đổi bằng cách tạo ra sự nhận thức và cam kết từ tất cả các phòng ban và nhân viên. Sự hỗ trợ và cam kết từ tất cả các bên liên quan là chìa khóa để đạt được thành công trong việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS.

chuyển đổi vas sáng ifrs

Tóm lại, việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS có thể đầy thách thức, nhưng qua việc hiểu rõ các điểm khác biệt, chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện một kế hoạch chuyển đổi cụ thể, các công ty có thể giảm thiểu những rủi ro và đạt được kết quả tốt trong quá trình này.

4.4 VAS và IFRS tác động thế nào đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính?

Việc áp dụng VAS và IFRS tác động đáng kể đến quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính của một doanh nghiệp. Dưới đây là cách mà VAS và IFRS tác động:

  • Phương pháp và tiêu chuẩn kế toán: VAS và IFRS có các phương pháp và tiêu chuẩn kế toán khác nhau. VAS thường sử dụng phương pháp truyền thống hơn, trong khi IFRS thúc đẩy việc sử dụng các phương pháp kế toán dựa trên nguyên tắc. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách mà các giao dịch và sự kiện được ghi nhận và báo cáo trong báo cáo tài chính.
  • Phạm vi báo cáo: IFRS thường yêu cầu một phạm vi báo cáo rộng lớn hơn so với VAS, bao gồm thông tin chi tiết về tài sản, nợ, doanh thu và lợi nhuận. Điều này có thể đòi hỏi doanh nghiệp phải thu thập và xử lý nhiều thông tin hơn khi lập báo cáo tài chính theo IFRS.
  • Minh bạch và thông tin: IFRS thường đặt nặng vấn đề minh bạch và cung cấp thông tin chi tiết hơn cho người sử dụng báo cáo tài chính. Do đó, các báo cáo tài chính theo IFRS thường có cấu trúc chi tiết hơn và cung cấp thông tin rõ ràng và đầy đủ hơn so với VAS.
  • So sánh quốc tế và tiêu chuẩn: Việc sử dụng IFRS giúp doanh nghiệp dễ dàng so sánh báo cáo tài chính của mình với các doanh nghiệp khác trên toàn thế giới, do IFRS được áp dụng rộng rãi trong cộng đồng kinh doanh quốc tế. Ngược lại, sử dụng VAS có thể tạo ra khó khăn khi so sánh với các doanh nghiệp ở các quốc gia khác.
  • Công cụ quản lý và ra quyết định: Báo cáo tài chính theo IFRS cung cấp cho các nhà quản lý và nhà đầu tư thông tin chi tiết và minh bạch, giúp họ hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hiệu suất của doanh nghiệp. Điều này giúp họ đưa ra quyết định đầu tư và quản lý hiệu quả hơn.

Có thể nói, việc sử dụng VAS và IFRS tác động đến quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính theo cách khác nhau, với IFRS thường tạo ra các báo cáo chi tiết hơn và minh bạch hơn, đồng thời giúp doanh nghiệp nắm bắt được cơ hội và thách thức trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

Trong quá trình chọn lựa giữa VAS và IFRS, các doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng những yếu tố như môi trường kinh doanh, nguồn lực, mục tiêu dài hạn và các yêu cầu từ các bên liên quan. Việc hiểu rõ và cân nhắc kỹ lưỡng sẽ giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn và phù hợp nhất, từ đó đảm bảo tính minh bạch và tin cậy trong báo cáo tài chính của mình, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế và cộng đồng.

Ngoài việc xem xét các yếu tố quan trọng như môi trường kinh doanh và nguồn lực, việc sử dụng phần mềm kế toán hiện đại Arito cũng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình này. Phần mềm kế toán doanh nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện việc ghi nhận và báo cáo tài chính theo các tiêu chuẩn kế toán quốc tế như IFRS mà còn cung cấp các công cụ và tính năng linh hoạt để thích nghi với yêu cầu cụ thể của VAS. Sự tích hợp linh hoạt của Arito giữa các chuẩn mực kế toán sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình chuyển đổi và báo cáo tài chính, đồng thời tăng cường tính minh bạch và tin cậy trong các hoạt động kinh doanh. 

>>> Xem thêm: 10 Phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ tốt nhất

Chia sẻ

Bài viết liên quan:

Công nghệ

Giới thiệu phần mềm xử lý hoá đơn điện tử đầu vào tự động ARITO INVOICE

Bạn đang đau đầu với việc xử lý xếp hóa đơn đầu vào chờ ghi sổ. Bạn tốn nhiều thời gian cho việc xử lý thủ công hóa đơn điện tử. Bạn cảm thấy nhàm chán vì phải lặp đi lặp lại nhiều lần các thao tác để chuyển hóa đơn đầu vào của nhà cung cấp qua chứng từ kế toán. Bạn lo lắng vì có thể có sai sót trong quá trình nhập liệu hóa đơn đầu vào. Bạn đang rất cần một giải pháp để có thể xử lý tự động, nhanh gọn, chính xác dữ liệu

tích hợp thương mại điện tử ERP
Tin trong ngành

Những điều cần biết về tích hợp thương mại điện tử ERP

Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc tối ưu hóa quy trình vận hành và quản lý dữ liệu trở thành yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động. Một trong những giải pháp tiên tiến được nhiều tổ chức áp dụng là tích hợp hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) vào nền tảng thương mại điện tử. Việc tích hợp này không chỉ giúp đồng bộ hóa dữ liệu mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong việc quản lý đơn hàng,

thông tư 200
Tin trong ngành

Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư thay thế Thông tư 200 từ năm 2025

Với sự thay đổi trong môi trường kinh tế và yêu cầu ngày càng cao về tính minh bạch, chính xác trong công tác kế toán, Bộ Tài chính đã đưa ra dự thảo Thông tư thay thế Thông tư 200/2014/TT-BTC. Những thay đổi này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong các doanh nghiệp, đặc biệt là về cách thức ghi nhận và đánh giá các giao dịch ngoại tệ cũng như quy định về đơn vị tiền tệ trong kế toán. Cùng Arito tìm hiểu nha!  1. Chi tiết BỘ TÀI CHÍNH   CỘNG HÒA

giá trị tài sản ròng là gì
Tin trong ngành

Giá trị tài sản ròng là gì? Ý nghĩa của Giá trị tài sản ròng

Giá trị tài sản ròng (Net Worth) là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính của cá nhân hoặc tổ chức. Nó không chỉ giúp xác định sự chênh lệch giữa tài sản sở hữu và các nghĩa vụ tài chính mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính hiệu quả. Đặc biệt, đối với các quỹ đầu tư chứng khoán, việc xác định chính xác giá trị tài sản ròng không chỉ là một yêu cầu bắt buộc mà còn là yếu tố quyết định trong việc đánh giá và

Arito sẽ liên hệ lại quý Anh/Chị ngay!

Arito sẽ liên hệ lại quý Anh/Chị ngay!