chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế ifrs-1

IFRS là gì? Vai trò của chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế ?

Mục lục

Hiện nay, nhiều doanh nghiệp và tổ chức tại Việt Nam đang sử dụng các Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS). Kế toán viên cũng đã quen thuộc với khái niệm này. Để có cái nhìn rõ ràng hơn, bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về IFRS và tình hình áp dụng chuẩn mực này tại Việt Nam.

IFRS là gì – chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế là gì?

IRFS là gì? IFRS (International Financial Reporting Standards) được gọi là các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế gồm các chuẩn mực kế toán được ban hành bởi Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (International Accounting Standards Board – IASB) với mục tiêu đặt ra các quy tắc chung để báo cáo tài chính có thể thống nhất, minh bạch và có thể so sánh trên toàn thế giới. IFRS đặc biệt phù hợp với các công ty có cổ phiếu hoặc chứng khóa được niêm yết công khai.

chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế ifrs là gì

Tầm quan trọng của IFRS trong bối cảnh hiện nay?

Trong thời kỳ hội nhập kinh tế thế giới, giao thương giữa các nước ngày càng phổ biến và phát triển mạnh mẽ thì sự ra đời của chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS là điều cực kỳ cần thiết. IFRS có vai trò vô cùng quan trọng có thể kể đến như:

Báo cáo tài chính được trình bày trên một ngôn ngữ chung, có tính thống nhất và đáng tin cậy trên toàn thế giới

Giúp mọi doanh nghiệp, tổ chức, nhà đầu tư, kiểm toán viên và kế toán viên trên thế giới có thể hiểu, sử dụng và có cái nhìn toàn cảnh về tài chính doanh nghiệp, tổ chức

Tiết kiệm chi phí chuyển đổi báo cáo tài chính cho các công ty, doanh nghiệp có chi nhánh ở nhiều quốc gia. Nhờ việc tuân thủ theo các chuẩn mực của IFRS, tổ chức và doanh nghiệp có thể đơn giản hóa được các thủ tục kế toán bằng một loại ngôn ngữ chung.

Theo kế hoạch, Việt Nam sẽ tiến tới năm 2020 áp dụng 20 chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS đơn giản và từ sau năm 2025 áp dụng IFRS tại Việt Nam dựa theo định hướng của Bộ Tài Chính.

Lợi ích của việc áp dụng IFRS tại Việt Nam

Theo khuyến nghị từ Ngân hàng Thế giới, các quốc gia ưu tiên áp dụng IFRS. Điều này là vì IFRS được coi là tiêu chuẩn kế toán quốc tế được áp dụng rộng rãi, có sự linh hoạt cao hơn so với các tiêu chuẩn kế toán quốc gia riêng của từng quốc gia. Tại Việt Nam, việc áp dụng IFRS cũng mang lại nhiều lợi ích lớn.

  1. Là “ngôn ngữ” chung: IFRS được xem như ngôn ngữ kế toán chung của các quốc gia trên thế giới. Thông qua IFRS, các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và nhà đầu tư trong và ngoài nước có thể hiểu, đánh giá và so sánh thông tin tài chính giữa các đơn vị một cách dễ dàng và nhanh chóng.
  2. Dễ dàng tạo dựng khuôn khổ pháp lý theo tiêu chuẩn quốc tế: Một trong những lợi ích của việc áp dụng IFRS mà doanh nghiệp không nên bỏ qua là có thể niêm yết trên thị trường quốc tế. Ngoài ra, cũng có thể nhận được các khoản vay ưu đãi từ Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế,… Đồng thời tạo ra một khuôn khổ pháp lý chung trên toàn thế giới.

Cụ thể:

    • Đối với thị trường sơ cấp: Tạo ra căn cứ pháp lý rõ ràng cho các ngân hàng, tổ chức tài chính trong việc hạch toán các công cụ tài chính, ví dụ như hợp đồng tương lai, hợp đồng hoán đổi, hợp đồng quyền chọn,…
    • Đối với thị trường thứ cấp: Góp phần thúc đầy hoạt động đầu tư vào các công cụ tài chính phái sinh thông qua việc ban hành đầy đủ chuẩn mực BCTC. Bên cạnh đó còn giúp cho thị trường chứng khoán Việt Nam có khả năng nâng hạng.

3. Nâng cao tính minh bạch và trung thực của Báo cáo tài chính (BCTC) là một trong những lợi ích quan trọng khi áp dụng chuẩn mực IFRS. Việc ghi nhận và trình bày các khoản mục BCTC theo yêu cầu của IFRS giúp đảm bảo rằng thông tin được phản ánh theo bản chất, giảm thiểu ảnh hưởng của các hình thức giao dịch đối với phương pháp kế toán. Đồng thời, việc này tạo ra sự minh bạch và dễ so sánh giữa BCTC của doanh nghiệp Việt Nam với các doanh nghiệp khác trên thế giới.

Bên cạnh đó, yêu cầu về trình bày và thuyết minh trở nên đầy đủ và chi tiết hơn. BCTC có thể cung cấp thông tin tại thời điểm báo cáo một cách chính xác, giúp ban giám đốc có căn cứ và công cụ để đánh giá và điều hành phù hợp với tình hình thực tế và tương lai của doanh nghiệp.

Danh sách các Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS)

IFRS bao gồm 16 chuẩn mực khác nhau. Trong đó chuẩn mực IFRS 17 được cập nhật và thay thế cho IFRS 4.

Chuẩn mực Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt
IFRS 1 First-time Adoption of International Financial Reporting Standards Lần đầu tiên áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS
IFRS 2 Share-based Payment Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu
IFRS 3 Business Combinations Hợp nhất kinh doanh
IFRS 5 Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations Tài sản dài hạn nắm giữ cho mục đích bán và hoạt động không liên tục
IFRS 6 Exploration for and Evaluation of Mineral Assets Thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản
IFRS 7 Financial Instruments: Disclosures Công cụ tài chính: Trình bày
IFRS 8 Operating Segments Bộ phận kinh doanh
IFRS 9 Financial Instruments Công cụ tài chính
IFRS 10 Consolidated Financial Statements Báo cáo tài chính hợp nhất
IFRS 11 Joint Arrangements Thỏa thuận liên doanh
IFRS 12 Disclosure of Interests in Other Entities Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác
IFRS 13 Fair Value Measurement Xác định giá trị hợp lý
IFRS 14 Regulatory Deferral Accounts Các khoản hoãn lại theo luật định
IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng
IFRS 16 Leases Thuê tài sản
IFRS 17 Insurance Contracts Hợp đồng bảo hiểm

 

Lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS tại Việt Nam

Tính đến tháng 4/2018, theo IFRS.org, có tới 144/166 quốc gia khảo sát (chiếm 87%) đã bắt buộc dùng chuẩn mực báo cáo tìa chính quốc tế IFRS. Việt Nam là một trong số 22 quốc gia còn lại vẫn sử dụng chuẩn mực kế toán riêng.

Ngày 16/03/2020, Bộ Tài chính soạn thảo và công bố tại Quyết định số 345/QĐ-BTC – “Đề án áp dụng Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam”. Theo đó, lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam trải qua 3 giai đoạn:

  • Giai đoạn chuẩn bị: từ năm 2020 đến hết năm 2021
  • Giai đoạn áp dụng tự nguyện: từ năm 2022 đến hết năm 2025
  • Giai đoạn bắt buộc áp dụng: từ sau năm 2025.

Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam đã xác định mục tiêu cụ thể:

Xây dựng phương án, lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam cho các nhóm đối tượng cụ thể được xác định có nhu cầu và đủ điều kiện thực hiện.

Ban hành mới và tổ chức thực hiện hệ thống chuẩn mực báo cáo tài chính Việt Nam (VFRS) theo nguyên tắc tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế, phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam và nhu cầu của doanh nghiệp, đảm bảo tính khả thi trong quá trình thực hiện.

Hình thành khung báo cáo đối với các nhóm các doanh nghiệp bao gồm:

Các doanh nghiệp có nhu cầu, đủ khả năng và nguồn lực áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS, được xác định theo từng giai đoạn phù hợp với lộ trình được công bố.

Các doanh nghiệp khác thuộc mọi lĩnh vực, thành phần kinh tế hoạt động tại Việt Nam áp dụng VFRS.

Các doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ không có nhu cầu và điều kiện áp dụng IFRS hoặc VFRS không thuộc đối tượng áp dụng của Đề án.

Đối tượng áp dụng:

Các doanh nghiệp bao gồm: Các doanh nghiệp có nhu cầu, đủ khả năng và nguồn lực áp dụng báo cáo tài chính quốc tế IFRS, được xác định theo từng giai đoạn phù hợp với lộ trình được công bố; và các doanh nghiệp khác thuộc mọi lĩnh vực, thành phần kinh tế hoạt động tại Việt Nam áp dụng VFRS.

Các doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ không có nhu cầu và điều kiện áp dụng IFRS hoặc VFRS không thuộc đối tượng áp dụng của Đề án.

Các cơ sở đào tạo, hội nghề nghiệp và đơn vị cung cấp dịch vụ bao gồm: Các đơn vị có các hoạt động phối hợp nghiên cứu, đào tạo, cung cấp dịch vụ và hỗ trợ triển khai áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và chuẩn mực báo cáo tài chính Việt Nam.

Cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm: Bộ Tài chính và các đơn vị liên quan trong hoạt động xây dựng phương án, lộ trình và công bố, hỗ trợ áp dụng IFRS; nghiên cứu, xây dựng, ban hành, đào tạo và hướng dẫn tổ chức thực hiện VFRS.

Thách thức khi áp dụng IFRS tại Việt Nam

Thách thức khi áp dụng IFRS tại Việt Nam:

  • Chênh lệch văn hóa kế toán: IFRS thường phản ánh một phong cách kế toán và quản lý khác biệt so với các chuẩn mực kế toán truyền thống tại Việt Nam. Sự chênh lệch văn hóa này có thể tạo ra khó khăn trong quá trình chuyển đổi và hiểu rõ IFRS.
  • Thiếu nguồn lực và đào tạo:Việc triển khai IFRS đòi hỏi kiến thức sâu rộng và kỹ năng chuyên sâu từ các chuyên gia kế toán. Thiếu nguồn lực đào tạo và hiểu biết về IFRS có thể làm chậm quá trình chuyển đổi và gây khó khăn cho các doanh nghiệp.
  • Thách thức tài chính: Quá trình thực hiện chuyển đổi sang IFRS có thể đòi hỏi đầu tư tài chính đáng kể, từ việc đào tạo nhân sự đến cập nhật hệ thống thông tin kế toán.
  • Pháp lý và thuế: Một số điều khoản thuế và pháp lý tại Việt Nam có thể không hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của IFRS. Điều này có thể tạo ra những khó khăn trong việc áp dụng và tuân thủ đồng thời cảnh báo về rủi ro thuế.
  • Dữ liệu và hệ thống thông tin kế toán: Quá trình chuyển đổi yêu cầu sự chính xác và độ tin cậy cao đối với dữ liệu tài chính. Nếu hệ thống thông tin kế toán không đáp ứng được yêu cầu này, đây sẽ là một thách thức lớn.
  • Khả năng so sánh quốc tế: Việc so sánh kết quả tài chính với các doanh nghiệp quốc tế trở nên khó khăn nếu không có sự thống nhất trong việc áp dụng IFRS.
  • Chuẩn bị tâm lý và thay đổi trong tổ chức:Sự thay đổi lớn trong cách thức báo cáo và quản lý tài chính có thể gây ra thách thức về mặt tâm lý và sự chấp nhận từ phía cấp quản lý và nhân viên.

Sự khác biệt giữa IAS sang IFRS

Các điểm khác nhau cơ bản giữa IFRS và IAS bao gồm

Nội dung

IAS

IFRS

Tên đầy đủ

International Accounting Standards: Chuẩn mực Kế toán Quốc tế

International Financial Reporting Standards: Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế

Thời gian phát hành

Các chuẩn mực được phát hành từ năm 1973 đến năm 2001

Phát hành các chuẩn mực sau năm 2001

Tổ chức ban hành

Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IASC

Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IASB

Cách thức trình bày và

ghi nhận tài sản dài hạn

Không có các quy tắc về việc xác định, đo lường, trình bày và công bố đối với tài sản dài hạn để bán

Có các quy tắc liên quan đến việc xác định, đo lường, trình bày và công bố tài sản dài hạn để bán

Số lượng chuẩn mực (tính đến thời điểm hiện tại vì được cập nhật thường xuyên)

Gồm 41 chuẩn mực và đang được cải chính dần, hiện còn áp dụng 23 chuẩn mực

Gồm 16 chuẩn mực, trong đó chuẩn mực IFRS 4 được cập nhật và thay thế bởi IFRS

Cải chính

Các nguyên tắc sẽ bị loại bỏ khi cải chính

Các nguyên tắc được xem xét khi cải chính

Như vậy, chuẩn mực kế toán quốc tế IAS và chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS đã tạo ra một bộ chuẩn mực kế toán chất lượng với mục tiêu tăng cường sự minh bạch và khả năng so sánh thông tin giữa các tổ chức trên toàn thế giới. Bộ chuẩn mực chung giảm thiểu khoảng cách giữa những người cung cấp vốn và những người nhận vốn bằng cách quy định cách ghi chú rõ ràng, giúp độc giả báo cáo tài chính đưa ra quyết định kinh tế sáng tạo về cơ hội và rủi ro đầu tư. Điều này cũng cải thiện phân phối vốn và giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Bộ chuẩn mực IAS và IFRS cũng góp phần nâng cao hiệu suất kinh tế bằng cách sử dụng một ngôn ngữ kế toán đồng nhất và tin cậy, giảm chi phí chuyển đổi khi so sánh báo cáo tài chính quốc tế.5. Giải thích việc chuyển đổi từ IAS sang IFRSIAS (Chuẩn mực Kế toán Quốc tế) là thuật ngữ chung để chỉ các Chuẩn mực Kế toán Quốc tế được ban hành bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế. Những chuẩn mực này đã được ra đời và áp dụng từ năm 1973, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp hiểu rõ cách ghi nhận từng giao dịch cụ thể vào báo cáo tài chính.Tất cả các doanh nghiệp trong những quốc gia chấp nhận Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS đều phải tuân thủ và sử dụng Báo cáo tài chính theo những chuẩn mực này. Ngoài việc hiểu rõ về IFRS là gì, việc nắm bắt quá trình chuyển đổi từ IAS sang IFRS cũng là quan trọng đối với những người làm kế toán.IAS vs IFRS

Sự bất cập của nguyên tắc giá gốc trong bối cảnh hiện nay

Trong bối cảnh hiện nay, nguyên tắc giá gốc trong Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) không còn phù hợp như nguyên tắc giá trị hợp lý của IFRS. Sự tiến bộ của công nghệ thông tin và sự xuất hiện ngày càng nhiều của các công cụ tài chính đặc biệt, cùng với sự gia tăng hoạt động đầu tư vào lĩnh vực giá trị gia tăng, đã làm cho sự khác biệt giữa giá gốc và giá trị thực tế của công nợ và tài sản trở nên lớn hơn. Do đó, nguyên tắc giá gốc không còn phản ánh đúng thực tế nữa.Mặc dù một số chuẩn mực trong IAS đã chú trọng đến nguyên tắc giá trị hợp lý, nhưng các chuyên gia vẫn cho rằng đó chưa đủ. Sự xuất hiện của Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) là bước tiến không thể tránh khỏi để đảm bảo rằng tài sản và công nợ được phản ánh chính xác theo giá trị hợp lý của chúng.5.2. IAS và chuẩn mực kế toán từng quốc gia

Mặc dù đã tồn tại Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS), nhưng mỗi quốc gia vẫn có chuẩn mực kế toán riêng mà doanh nghiệp cần tuân thủ. Ví dụ, tại Việt Nam, chúng ta có VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam). Đối với các doanh nghiệp có chi nhánh hoặc trụ sở tại nhiều quốc gia, cũng như các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán của quốc gia không phải là quốc gia mà họ được thành lập, việc này gây nhiều khó khăn.

Để minh họa, xem xét trường hợp của Doanh nghiệp A, thành lập tại Việt Nam và lập báo cáo tài chính theo VAS hàng năm. Khi doanh nghiệp A niêm yết trên thị trường chứng khoán Mỹ, họ phải chuyển đổi báo cáo tài chính để tuân thủ chuẩn mực kế toán của Mỹ. Sự khác biệt này đòi hỏi doanh nghiệp A phải dành thêm thời gian và chi phí để thực hiện quá trình chuyển đổi báo cáo tài chính.

Sự xuất hiện của Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) giúp các doanh nghiệp lập báo cáo theo một chuẩn mực chung, từ đó giảm bớt cần thiết phải chuyển đổi báo cáo, tiết kiệm nguồn lực và tăng cường tính minh bạch trong việc cung cấp thông tin.

IFRS – tạo điều kiện cho xu hướng hội tụ

Thực tế, mặc dù chuẩn mực kế toán riêng của từng quốc gia có những khác biệt, nhưng cũng tồn tại những điểm tương đồng. Tuy các quốc gia có thể có những quy định và quy tắc riêng, nhưng có những nguyên tắc và tiêu chuẩn chung mà họ hướng đến. Tuy nhiên, đối mặt với sự đa dạng này, cần có sự hòa hợp để tạo ra một hệ thống chuẩn mực kế toán toàn cầu.IFRS đã được tạo ra với mục tiêu giúp các chuẩn mực kế toán của từng quốc gia tiếp cận và hòa hợp với nhau. Điều này giúp xóa bỏ những chênh lệch và rào cản giữa các chuẩn mực kế toán riêng lẻ, đồng thời tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính và thông tin doanh nghiệp. Trong bối cảnh hội nhập ngày nay, sự ra đời của IFRS trở nên cực kỳ cần thiết để hỗ trợ sự đồng nhất và hiệu quả trong quản lý kế toán quốc tế.IFRS là gì? Tầm quan trọng của chuẩn mực kế toán quốc tế

Thách thức khi áp dụng IFRS tại Việt Nam

  1. Hiểu biết và chuẩn bị: Do IFRS đòi hỏi một kiến thức sâu rộng về kế toán quốc tế, các doanh nghiệp cần dành thời gian và nguồn lực đáng kể để hiểu và chuẩn bị cho quá trình chuyển đổi.
  2. Thay đổi hệ thống kế toán: Áp dụng IFRS có thể yêu cầu sự thay đổi lớn trong hệ thống kế toán của các doanh nghiệp, từ việc thay đổi phương pháp tính toán đến cách báo cáo tài chính.
  3. Chi phí và thời gian: Quá trình chuyển đổi và tuân thủ IFRS có thể đòi hỏi một số lượng lớn nguồn lực tài chính và nhân lực. Điều này có thể tạo ra áp lực tài chính đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  4. Sự đa dạng và phức tạp của doanh nghiệp: Việc áp dụng IFRS có thể gặp phải thách thức do sự đa dạng và phức tạp của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp đặc thù như ngân hàng, bảo hiểm, và dầu khí.
  5. Phản ứng của thị trường và nhà đầu tư: Việc thay đổi các nguyên tắc báo cáo tài chính có thể ảnh hưởng đến sự tin cậy của báo cáo tài chính và phản ứng của thị trường cũng như các nhà đầu tư.

Hy vọng qua bài viết của Arito trên đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về báo cáo tài chính quốc tế!

Chia sẻ

Bài viết liên quan:

Công nghệ

Giới thiệu phần mềm xử lý hoá đơn điện tử đầu vào tự động ARITO INVOICE

Bạn đang đau đầu với việc xử lý xếp hóa đơn đầu vào chờ ghi sổ. Bạn tốn nhiều thời gian cho việc xử lý thủ công hóa đơn điện tử. Bạn cảm thấy nhàm chán vì phải lặp đi lặp lại nhiều lần các thao tác để chuyển hóa đơn đầu vào của nhà cung cấp qua chứng từ kế toán. Bạn lo lắng vì có thể có sai sót trong quá trình nhập liệu hóa đơn đầu vào. Bạn đang rất cần một giải pháp để có thể xử lý tự động, nhanh gọn, chính xác dữ liệu

Khách hàng

Arito và HR2B: Khởi động Dự án AritoERP – Giải pháp Phần mềm Quản trị Doanh nghiệp Ngành Dịch Vụ

Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, áp dụng các giải pháp công nghệ vào quản trị doanh nghiệp là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững. Để tối ưu hóa quản lý và vận hành, doanh nghiệp cần một hệ thống phần mềm quản trị toàn diện và linh hoạt, phù hợp với đặc thù ngành nghề và dễ dàng tích hợp với các quy trình hiện có. Nhằm đáp ứng nhu cầu này, Arito – nhà cung cấp giải pháp phần mềm hàng đầu – đã hợp

tài sản là gì
Tin trong ngành

Tài sản là gì? Quy định về tài sản theo bộ luật Dân Sự

Tài sản là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong đời sống kinh tế và pháp lý, đóng vai trò nền tảng cho các giao dịch và quan hệ dân sự. Theo quy định tại Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản không chỉ giới hạn ở các vật thể mà còn bao gồm tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Việc hiểu rõ khái niệm và các loại tài sản giúp chúng ta nắm bắt được quyền và nghĩa vụ của mỗi cá nhân, tổ chức trong các giao dịch dân sự, cũng

Lợi nhuận gộp
Tin trong ngành

Lợi nhuận gộp là gì? Công thức tính Gross Profit

Lợi nhuận gộp là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Hiểu rõ về lợi nhuận gộp không chỉ giúp doanh nghiệp nắm bắt được tình hình tài chính hiện tại mà còn là cơ sở để đưa ra các chiến lược phát triển bền vững. Vậy lợi nhuận gộp là gì và công thức tính toán như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này của Arito nhé. 1. Lợi nhuận gộp là gì? Lợi nhuận gộp (Gross profit) là khoản

Arito sẽ liên hệ lại quý Anh/Chị ngay!

Arito sẽ liên hệ lại quý Anh/Chị ngay!