- Arito - Phần mềm quản trị tổng thể doanh nghiệp ERP
- Tin trong ngành
- Báo cáo tài chính là gì? Gồm những gì và hạn nộp
Báo cáo tài chính là gì? Gồm những gì và hạn nộp
Mục lục
Báo cáo tài chính hàng tháng, hàng quý và cuối năm là những tài liệu bắt buộc doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan thuế. Vậy báo cáo tài chính bao gồm những gì, cách lập ra sao, hạn nộp là khi nào và cần lưu ý gì trong quá trình lập báo cáo? Hãy cùng Arito khám phá chi tiết về bộ báo cáo tài chính doanh nghiệp qua các nội dung sau đây!
1. Báo cáo tài chính là gì?
Báo cáo tài chính (BCTC) là tập hợp các thông tin và tình hình hoạt động kinh doanh, kinh tế của doanh nghiệp, được ghi chép bởi bộ phận kế toán.
Bộ hồ sơ này áp dụng cho tất cả các công ty hoạt động tại Việt Nam, tuân thủ theo quy định của pháp luật. Các doanh nghiệp có trách nhiệm lập và nộp báo cáo này đúng thời hạn được quy định.
Theo khoản 3, điều 29 Luật Kế toán 2015, thời hạn nộp báo cáo tài chính là trong vòng 3 tháng, chậm nhất là 90 ngày sau khi kết thúc kỳ kế toán hàng năm.
Trong một số trường hợp đặc biệt như chia tách, sáp nhập, hợp nhất, chuyển đổi hình thức sở hữu, giải thể, chấm dứt hoạt động,… báo cáo tài chính phải được nộp chậm nhất là 45 ngày kể từ ngày có quyết định ủy thác thực hiện, theo công văn 4132/TCT-CS.
1.1. Ai là người sử dụng báo cáo tài chính?
Có hai nhóm đối tượng thường xuyên sử dụng báo cáo tài chính:
1.1.1. Đối tượng bên trong doanh nghiệp
- Chủ doanh nghiệp và người quản lý: Họ cần đọc báo cáo tài chính để nắm bắt hiện trạng của công ty, từ đó đưa ra các định hướng phát triển đúng đắn và tối ưu hóa kinh doanh, nhằm mang lại giá trị cao nhất cho doanh nghiệp.
1.1.2. Đối tượng bên ngoài doanh nghiệp
- Nhà đầu tư: Họ xem xét khả năng tạo ra doanh thu, mức độ an toàn của vốn đầu tư, khả năng trả lãi và phân chia lợi nhuận, từ đó đưa ra quyết định đầu tư.
- Nhà cung cấp, người cho vay: Họ đánh giá khả năng thanh toán và sự ổn định tài chính trong dài hạn của doanh nghiệp, từ đó quyết định có nên mở rộng quan hệ tín dụng, tiếp tục cho vay hoặc cho trả chậm hàng hóa/dịch vụ hay không.
- Các cơ quan chức năng: Họ kiểm tra xem doanh nghiệp có tuân thủ đúng quy định pháp luật hay không và xác định số thuế mà doanh nghiệp phải nộp, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng.
- Kiểm toán viên: Họ kiểm tra tính trung thực và hợp lý của thông tin trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
1.2 Mục đích của báo cáo tài chính
Căn cứ theo Điều 97, Thông tư 200/2014/TT-BTC, mục đích của báo cáo tài chính (BCTC) như sau:
Báo cáo tài chính cung cấp thông tin về tình hình tài chính, tình hình kinh doanh và các luồng tiền của doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu quản lý của chủ doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và nhu cầu hữu ích của những người sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.
Trong báo cáo tài chính, cần cung cấp đầy đủ các thông tin về:
- Tài sản
- Nợ phải trả
- Vốn chủ sở hữu
- Doanh thu, thu nhập khác, chi phí sản xuất kinh doanh và chi phí khác
- Lãi, lỗ và phân chia kết quả kinh doanh
- Các luồng tiền
Ngoài ra, báo cáo tài chính cần có Bản thuyết minh Báo cáo tài chính nhằm mục đích giải trình thêm về các chỉ tiêu đã phản ánh trên các báo cáo tổng hợp và các chính sách kế toán đã áp dụng để ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, lập và trình bày báo cáo tài chính.
1.3. Vai trò của báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của báo cáo tài chính:
- Cơ sở đưa ra các quyết định quan trọng:
- Báo cáo tài chính giúp các nhà quản lý xác định xu hướng, rào cản tiềm ẩn và theo dõi hiệu suất tài chính của doanh nghiệp. Thông qua đó, họ có thể đưa ra các quyết định kinh tế nhanh chóng và chính xác.
- Quản lý nợ:
- Báo cáo tài chính cung cấp cái nhìn sâu sắc về tài sản và nợ hiện tại của doanh nghiệp, giúp quản lý hiệu quả khoản nợ tồn đọng trong tương lai.
- Đơn giản hóa quá trình nộp thuế:
- Báo cáo tài chính chính xác giúp giảm thiểu rủi ro sai sót, tiết kiệm thời gian và giảm bớt gánh nặng khi nộp thuế mỗi năm.
- Tuân thủ pháp luật:
- Lập báo cáo tài chính đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ luật pháp và các quy định của cơ quan chính phủ.
- Minh bạch tài chính:
- Báo cáo tài chính là công cụ để doanh nghiệp thể hiện tính toàn vẹn về tài chính, tạo niềm tin với nhà đầu tư và khách hàng tiềm năng, và giúp các đối tác hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
2. Báo cáo tài chính gồm những gì?
Một bộ báo cáo tài chính cuối năm tiêu chuẩn bao gồm: tờ khai quyết toán thuế (cho doanh nghiệp và cá nhân), bảng cân đối kế toán, bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính. Mỗi phần đều có đặc điểm riêng nhưng đều yêu cầu trình bày trung thực và chính xác.
2.1. Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán gồm hai phần chính: nguồn vốn và tài sản. Bảng này liệt kê các thông tin cụ thể về tài sản, khoản đầu tư, khoản phải thu, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, lợi nhuận chưa phân phối và các quỹ tại một thời điểm nhất định vào cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm.
Khi lập bảng cân đối kế toán, tổng giá trị tài sản phải bằng tổng giá trị nguồn vốn. Thông tin trong bảng cần được cập nhật chính xác để phản ánh đúng tình hình thực tế của doanh nghiệp.
2.2 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh bao gồm: doanh thu, chi phí, thuế và lợi nhuận. Tất cả các khoản liên quan đến hiệu quả bán hàng đều được ghi nhận trong báo cáo này. Các khoản doanh thu và chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp cũng được liệt kê để tính lợi nhuận và thuế.
Đây là căn cứ quan trọng để tính số tiền thuế cần nộp trong kỳ của doanh nghiệp, do đó các doanh nghiệp đặc biệt chú ý đến báo cáo này.
2.3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ thể hiện dòng tiền của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo, bao gồm các luồng tiền ra và vào phục vụ các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
Đây là báo cáo quan trọng phản ánh “sức khỏe” tài chính của doanh nghiệp. Nó cho biết doanh nghiệp có khả năng thanh toán hay không, tình hình sử dụng tiền mặt và khả năng đáp ứng nhu cầu chi tiêu ra sao. Nhiều doanh nghiệp có doanh thu cao nhưng gặp khó khăn do dòng tiền vào kém, vì khách hàng nợ chưa thanh toán. Các khoản nợ khó thu hồi có thể gây khó khăn lớn trong việc điều tiết nguồn vốn và tăng chi phí dự phòng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch đầu tư các hạng mục ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp.
2.4 Thuyết minh báo cáo tài chính
Thuyết minh báo cáo tài chính giúp cơ quan thuế hiểu rõ và chi tiết các nội dung trong các báo cáo tài chính. Trong phần này, kế toán sẽ trình bày về các chính sách kế toán áp dụng, các chỉ tiêu trong báo cáo tổng hợp, và các thông tin bổ sung cần thiết.
Nhờ vào thuyết minh báo cáo tài chính, cơ quan thuế có thể nắm được tình hình hoạt động kinh doanh thực tế của doanh nghiệp. Đồng thời, người quản lý công ty cũng có cái nhìn sâu sắc về tình trạng sản xuất – kinh doanh và từ đó, đưa ra các hướng phát triển phù hợp cho giai đoạn tiếp theo.
3. Quy trình lập báo cáo tài chính
Lập báo cáo tài chính cho doanh nghiệp không quá phức tạp, miễn là bạn tuân thủ đúng quy trình và nguyên tắc kế toán theo quy định pháp luật.
Bước 1: Kiểm tra chứng từ
Kế toán cần tập hợp và xác minh tính hợp lệ của từng chứng từ. Các thông tin cần kiểm tra bao gồm:
- Thông tin doanh nghiệp đối tác
- Thông tin doanh nghiệp kê khai
- Nội dung chứng từ
- Số tiền hàng hóa – dịch vụ phát sinh
- Số tiền thuế
- Tổng tiền
- Con dấu
- Chữ ký
Bước 2: Hạch toán nghiệp vụ phát sinh
Kế toán cần hạch toán các nghiệp vụ và rà soát lại để đảm bảo tính chính xác của các số liệu.
Bước 3: Phân loại tài sản và nợ phải trả
Nhân viên kế toán cần xác định và trình bày chính xác các loại tài sản (ngắn hạn hay cố định) và nợ phải trả (chi tiết từng khách hàng, nhà cung cấp, loại thuế,…).
Bước 4: Lập bảng thuyết minh báo cáo tài chính
Kế toán cần lập bảng thuyết minh để giải thích chi tiết về các số liệu và chính sách kế toán được áp dụng trong báo cáo tài chính.
Bước 5: Lập báo cáo tài chính
Cuối cùng, kế toán tiến hành lập báo cáo tài chính, bao gồm các phần như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính.
4. Các yêu cầu cần đảm bảo trong bộ báo cáo tài chính bao gồm:
4.1. Chính xác và trung thực:
Bảo đảm phản ánh đúng tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo.
4.2. Đúng bản chất kinh tế:
- Hạch toán đúng bút toán, đảm bảo thông tin các khoản mục đúng đắn, không nhầm lẫn, chồng chéo hay bỏ sót.
4.3. Khách quan:
- Các thông tin trình bày trung thực, rõ ràng, không thiên vị.
4.4. Tuân thủ nguyên tắc thận trọng:
- Đảm bảo sự cẩn trọng trong việc thu thập và xử lý thông tin, tránh các ước lượng và giả định không chính xác.
4.5. Đảm bảo mọi khía cạnh trọng yếu:
- Bao gồm tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, lợi nhuận, chi phí, luồng tiền và các thông tin khác quan trọng liên quan đến tình hình tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp.
5. Lưu ý khi lập và nộp báo cáo tài chính
Bộ báo cáo tài chính rất quan trọng với doanh nghiệp. Dưới đây là những điểm lưu ý khi lập và nộp báo cáo tài chính:
- Đối chiếu lại quy định: Kiểm tra và đối chiếu các quy định pháp luật để đảm bảo thực hiện đúng quy trình và tránh sai sót.
- Tập hợp đúng và đủ chứng từ, kiểm tra tính hợp lệ: Chắc chắn rằng các chứng từ được tập hợp đầy đủ và chính xác. Kiểm tra tính hợp lệ của thông tin trên chứng từ để tránh các lỗi phát sinh.
- Kiểm tra các bút toán định kỳ hàng tháng: Kiểm tra các bút toán hàng tháng để đảm bảo tuân thủ quy định và nguyên tắc kế toán. Hạch toán đúng sẽ giúp báo cáo chính xác và rõ ràng.
- Tổng hợp và nộp báo cáo đúng hạn: Đảm bảo tổng hợp và nộp báo cáo đúng thời hạn để tránh phạt tiền và các hậu quả pháp lý khác.
- Thực hiện điều chỉnh nếu cần: Nếu phát hiện sai sót trong báo cáo đã nộp, thực hiện điều chỉnh và bổ sung theo quy định để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
6. Quy định về báo cáo tài chính
6.1. Thời hạn nộp báo cáo tài chính
- Doanh nghiệp phải nộp báo cáo tài chính chậm nhất là vào ngày thứ 90 kể từ ngày kết thúc năm dương lịch hoặc năm tài chính.
- Các doanh nghiệp liên quan đến các biến động như chia tách, hợp nhất, sáp nhập… phải nộp hồ sơ quyết toán thuế trong vòng 45 ngày kể từ ngày quyết định thực hiện các biến động được ban hành.
6.2. Mức phạt khi nộp chậm hoặc lập sai báo cáo tài chính
6.2.1. Vi phạm về tài khoản kế toán
Phạt từ 5-10 triệu đồng cho các vi phạm như hạch toán không đúng, sửa đổi nội dung, phương pháp hạch toán, hoặc không tuân thủ hệ thống tài khoản đã được ban hành.
6.2.2. Vi phạm về lập và trình bày báo cáo tài chính
- Phạt từ 5-10 triệu đồng cho việc lập báo cáo không đúng quy định hoặc thiếu chữ ký.
- Phạt từ 10-20 triệu đồng nếu báo cáo không đầy đủ hoặc sử dụng mẫu khác so với quy định.
- Phạt từ 20-40 triệu đồng nếu lập không đúng hoặc không tuân thủ chế độ, chuẩn mực kế toán.
6.3. Lưu ý quan trọng
- Đảm bảo nộp báo cáo đúng hạn và chính xác để tránh bị phạt.
- Sử dụng phần mềm kế toán như Arito để hỗ trợ tự động lập báo cáo tài chính và giảm thiểu rủi ro sai sót.
Trên đây là các thông tin liên quan đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, để giúp kế toán tổng hợp, kế toán trưởng theo dõi, quản lý tình hình sử dụng hóa đơn một cách nhanh chóng, chính xác thông qua các báo cáo, biểu đồ trực quan, Arito tiên phong ra mắt Phần mềm hóa đơn điện tử Arito. Được phát triển với công nghệ tiên tiến, Arito không chỉ giúp tự động hóa quy trình phát hành, quản lý và lưu trữ hóa đơn mà còn cung cấp các tính năng thông minh như tạo báo cáo tự động, phân tích dữ liệu một cách chi tiết, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quản lý tài chính.
Chia sẻ
Bài viết liên quan:
SAFEBOOKS.VN – Phần mềm kế toán cho mọi doanh nghiệp
Phần mềm kế toán Safebooks
Đơn giản – Thông minh – Hiệu quả
Giới thiệu phần mềm xử lý hoá đơn điện tử đầu vào tự động ARITO INVOICE
Bạn đang đau đầu với việc xử lý xếp hóa đơn đầu vào chờ ghi sổ. Bạn tốn nhiều thời gian cho việc xử lý thủ công hóa đơn điện tử. Bạn cảm thấy nhàm chán vì phải lặp đi lặp lại nhiều lần các thao tác để chuyển hóa đơn đầu vào của nhà cung cấp qua chứng từ kế toán. Bạn lo lắng vì có thể có sai sót trong quá trình nhập liệu hóa đơn đầu vào. Bạn đang rất cần một giải pháp để có thể xử lý tự động, nhanh gọn, chính xác dữ liệu
Thuế lũy tiến là gì? Hướng dẫn tính TNCN lũy tiến chính xác
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội ngày nay, việc áp dụng các hệ thống thuế công bằng và hợp lý trở thành một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu. Trong đó, thuế lũy tiến, hay còn gọi là thuế lũy tiến từng phần, là một phương pháp tính thuế thu nhập cá nhân đang được nhiều quốc gia áp dụng. Hệ thống thuế này không chỉ đảm bảo tính công bằng trong việc phân chia gánh nặng thuế giữa các cá nhân mà còn góp phần điều tiết thu nhập, tái phân phối tài
Hướng dẫn chuyển đổi hoá đơn điện tử theo chuẩn Thông tư 78 & Nghị định 123
Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, việc áp dụng hóa đơn điện tử (HĐĐT) trở thành một bước đi quan trọng không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Ngày 21/4, Tổng Cục Thuế đã chính thức công bố Hệ thống hóa đơn điện tử toàn quốc, mở ra cơ hội cho doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi sang HĐĐT theo chuẩn Thông tư 78 và Nghị định 123. Bài viết này của Arito sẽ hướng
Số hoá là gì? Phân biệt giữa số hoá và chuyển đổi số
Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, số hóa đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi, số hóa thực sự là gì và nó khác biệt như thế nào so với chuyển đổi số? Hãy cùng Arito khám phá những khái niệm này để hiểu rõ hơn về cách mà chúng đang thay đổi cách chúng ta làm việc và sống hàng ngày. Số hoá là gì? Số hóa là quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng vật lý (như