Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm những gì? Cách hạch toán và tối ưu

Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm những gì? Cách hạch toán và tối ưu

Mục lục

Quản lý chi phí doanh nghiệp không chỉ là việc tính toán các khoản chi tiêu mà còn là quy trình phức tạp liên quan đến hạch toán và tuân thủ các quy định pháp luật. Hiểu rõ các khoản chi phí này sẽ giúp nhà quản lý điều hành và phát triển doanh nghiệp một cách bền vững. Trong bài viết này, Arito sẽ cùng bạn khám phá chi tiết chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm những gì, các ví dụ cụ thể, cũng như tầm quan trọng của hạch toán và các quy định pháp lý liên quan.

1. Chi phí quản lý doanh nghiệp là gì?

Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm tất cả các khoản chi phí liên quan đến việc điều hành và vận hành các hoạt động kinh doanh hàng ngày. Đây là những khoản chi cần thiết để duy trì hoạt động và đảm bảo hiệu quả của doanh nghiệp, từ việc thuê nhân viên, văn phòng đến các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, quản lý, tiếp thị, và nhiều khía cạnh khác.

Chi phí quản lý doanh nghiệp thuộc nhóm chi phí quản lý kinh doanh, không liên quan trực tiếp đến sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, mà tập trung vào các hoạt động quản lý và vận hành toàn bộ doanh nghiệp.

Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm những gì? Cách hạch toán và tối ưu

2. Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm những gì?

Chi phí quản lý trong doanh nghiệp bao gồm nhiều thành phần khác nhau. Dưới đây là các thành phần chi phí quản lý doanh nghiệp theo quy định trong Điểm 1.3 Khoản 1 Điều 64 của Thông tư 133/2016/TT-BTC:

  1. Chi phí nhân viên quản lý: Bao gồm các chi phí liên quan đến việc tuyển dụng, lương, bảo hiểm, và các phúc lợi cho ban Giám đốc, trưởng phòng, và các bộ phận quản lý. Điều này cũng bao gồm chi phí liên quan đến tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
  2. Chi phí vật liệu quản lý: Các chi phí liên quan đến việc mua sắm vật liệu, nguyên liệu, dụng cụ cần thiết cho công tác quản lý như tài liệu, sách vở, và văn phòng phẩm.
  3. Chi phí đồ dùng văn phòng: Bao gồm chi phí cho việc mua sắm, duy trì thiết bị và nội thất văn phòng như máy tính, máy in, bàn ghế, và các thiết bị khác.
  4. Chi phí khấu hao tài sản cố định (TSCĐ): Chi phí này bao gồm khấu hao của tài sản cố định mà doanh nghiệp sở hữu, như máy móc, thiết bị, và phương tiện vận chuyển.
  5. Thuế, phí và lệ phí: Bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc trả các loại thuế, phí, và lệ phí theo quy định của pháp luật.
  6. Chi phí dự phòng: Đây là chi phí dự trữ để giải quyết các tình huống bất ngờ hoặc khó lường có thể xảy ra trong quá trình quản lý kinh doanh.
  7. Chi phí dịch vụ mua ngoài: Chi phí cho các dịch vụ từ bên ngoài doanh nghiệp để hỗ trợ quản lý và vận hành, như tư vấn chuyên gia, dịch vụ pháp lý, và dịch vụ tiếp thị.
  8. Chi phí bằng tiền khác: Bao gồm các chi phí không thường xuyên hoặc không nằm trong các danh mục trên, như chi phí hội nghị, tiếp khách, và công tác.

Chi phí quản lý doanh nghiệp

3. Ý nghĩa của việc xác định chi phí quản lý doanh nghiệp

Xác định và hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và điều hành doanh nghiệp. Nó giúp doanh nghiệp:

  • Đưa ra quyết định kinh doanh thông minh: Xác định các lĩnh vực cần đầu tư, cắt giảm, hoặc tối ưu hóa chi phí.
  • Điều chỉnh chiến lược kinh doanh: Dựa trên sự thay đổi của thị trường và các khoản chi phí đang chiếm tỷ trọng lớn.
  • Tăng tính minh bạch: Tuân thủ quy định pháp luật và các tiêu chuẩn kế toán, tăng sự tin cậy với nhà đầu tư và đối tác.
  • Đánh giá hiệu suất: Đo lường hiệu suất của các hoạt động quản lý để cải thiện và nâng cao giá trị cho khách hàng.
  • Dự báo và lập kế hoạch: Giúp doanh nghiệp dự đoán tình hình tài chính và xác định các biện pháp cần thực hiện để đạt được mục tiêu.

4. Phương pháp hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp theo thông tư 200

Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính Việt Nam, quy định về hạch toán chi phí và doanh thu được thực hiện một cách rõ ràng. Dưới đây là cách hạch toán chi phí quản lý trong doanh nghiệp theo thông tư này:

4.1 Cấu trúc và nội dung của tài khoản 642 – Chi phí quản lý kinh doanh

Tài khoản 642 – Chi phí quản lý kinh doanh đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống kế toán, phản ánh chính xác các khoản chi phí phát sinh từ việc quản lý và vận hành doanh nghiệp.

Bên Nợ

  • Các chi phí quản lý kinh doanh phát sinh trong kỳ: Bao gồm lương và phụ cấp của nhân viên quản lý, chi phí vật liệu, đồ dùng văn phòng, khấu hao tài sản cố định (TSCĐ), thuế, phí, lệ phí liên quan đến quản lý, và các chi phí khác.
  • Dự phòng phải thu khó đòi, dự phòng phải trả: Chênh lệch giữa số dự phòng phải lập trong kỳ và số dự phòng chưa sử dụng từ kỳ trước, phản ánh việc điều chỉnh dựa trên tình hình thực tế.

Bên Có

  • Các khoản giảm chi phí quản lý kinh doanh: Liên quan đến điều chỉnh các khoản dự trữ hoặc điều chỉnh theo yêu cầu của cơ quan quản lý.
  • Hoàn nhập dự phòng phải thu khó đòi, dự phòng phải trả: Chênh lệch giữa số dự phòng phải lập trong kỳ và số dự phòng chưa sử dụng từ kỳ trước.
  • Kết chuyển chi phí quản lý kinh doanh vào tài khoản 911 “Xác định kết quả kinh doanh”: Giúp tổng hợp chi phí vào báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Tài khoản 642 không có số dư cuối kỳ, tức là các chi phí đã ghi nhận sẽ được kết chuyển sang các tài khoản khác như đã nêu. Ngoài ra, tài khoản 642 còn chia thành hai tài khoản phụ:

  • Tài khoản 6421 – Chi phí bán hàng: Phản ánh các chi phí liên quan đến việc bán sản phẩm, hàng hóa, và cung cấp dịch vụ, cũng như tình hình kết chuyển chi phí này vào tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh.
  • Tài khoản 6422 – Chi phí quản lý doanh nghiệp: Ghi nhận chi phí quản lý chung của doanh nghiệp phát sinh trong kỳ và việc kết chuyển chúng vào tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh.

Chi phí doanh nghiệp bao gồm những gì? Làm sao tối ưu được chi phí

4.2 Quy trình hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp

Bước 1: Xác định các khoản chi phí quản lý Nhà lãnh đạo cần nhận diện tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý của doanh nghiệp. Những chi phí này có thể bao gồm lương và phụ cấp cho nhân viên quản lý, chi phí vật liệu, đồ dùng văn phòng, khấu hao tài sản cố định (TSCĐ), thuế, phí, lệ phí, và các chi phí khác có liên quan.

Bước 2: Ghi nhận chi phí vào hệ thống kế toán Sau khi đã xác định các khoản chi phí, chúng cần được ghi nhận vào hệ thống kế toán của doanh nghiệp. Mỗi loại chi phí sẽ được phân loại vào các tài khoản cụ thể trong sổ sách kế toán, ví dụ như tài khoản “Chi phí lương và phụ cấp nhân viên” (631), “Chi phí vật liệu tiêu hao” (633), “Khấu hao TSCĐ” (642), và “Thuế, phí và lệ phí” (635).

Bước 3: Thu thập dữ liệu Doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu về các khoản chi phí đã phát sinh trong kỳ. Việc này bao gồm ghi nhận số tiền thực tế đã chi cho mỗi loại chi phí theo từng tài khoản liên quan.

Bước 4: Tính toán tổng chi phí Dựa trên dữ liệu đã thu thập, doanh nghiệp tiến hành tính toán tổng chi phí cho từng loại chi phí. Quá trình này thường bao gồm việc cộng dồn số tiền chi phí đã phát sinh trong kỳ.

Bước 5: Kiểm tra và điều chỉnh Doanh nghiệp cần so sánh số liệu đã ghi nhận với dữ liệu thực tế để đảm bảo tính chính xác. Nếu có sự sai lệch, việc điều chỉnh các số liệu là cần thiết để đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng tình hình.

Bước 6: Kết chuyển chi phí Cuối kỳ, nhà quản lý sẽ kết chuyển tổng chi phí đã tính toán vào tài khoản tương ứng để phản ánh vào báo cáo tài chính. Thông thường, chi phí quản lý sẽ được chuyển vào tài khoản “Xác định kết quả kinh doanh” (911), giúp tích hợp chi phí vào báo cáo kết quả kinh doanh.

Bước 7: Lập báo cáo tài chính Cuối cùng, doanh nghiệp lập các báo cáo tài chính liên quan, bao gồm báo cáo lợi nhuận và lỗ để thể hiện tổng chi phí quản lý trong kỳ.

Lưu ý rằng phương pháp tính chi phí quản lý có thể thay đổi tùy theo quy định pháp luật và phương pháp kế toán mà doanh nghiệp áp dụng. Để đảm bảo sự chính xác và tuân thủ quy định, doanh nghiệp nên tham khảo hướng dẫn từ cơ quan quản lý và các chuyên gia kế toán.

5. Chi phí quản lý doanh nghiệp ảnh hưởng đến giá sản phẩm, dịch vụ như thế nào?

Chi phí trực tiếp lên giá thành: Một phần chi phí quản lý, chẳng hạn như chi phí văn phòng, lương cho nhân viên quản lý, và chi phí marketing, có thể được tính trực tiếp vào giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ. Khi các chi phí này tăng, giá thành của sản phẩm hoặc dịch vụ cũng sẽ tăng theo, dẫn đến việc điều chỉnh giá bán trên thị trường.

Chi phí gián tiếp lên giá cả: Một số chi phí quản lý, chẳng hạn như chi phí nghiên cứu và phát triển, hỗ trợ khách hàng, và các chi phí hành chính, không thể được phân bổ trực tiếp vào từng sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Tuy nhiên, những chi phí này vẫn tác động đến tổng chi phí vận hành hoặc lợi nhuận của doanh nghiệp. Do đó, chúng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến việc định giá tổng thể của sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường.

Tác động đến hiệu quả kinh doanh: Chi phí quản lý thấp có thể cải thiện hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp tối ưu hóa quản lý chi phí và hoạt động hiệu quả, họ có thể cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá cạnh tranh hơn, thu hút nhiều khách hàng và tăng doanh số bán hàng.

Áp lực từ đối thủ cạnh tranh: Giá cả sản phẩm hoặc dịch vụ không chỉ bị ảnh hưởng bởi chi phí quản lý mà còn bởi mức độ cạnh tranh trong ngành. Nếu đối thủ cạnh tranh có chi phí quản lý thấp hơn, họ có thể cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá rẻ hơn, buộc doanh nghiệp khác phải cân nhắc việc giảm giá hoặc tối ưu hóa chi phí quản lý để duy trì sự cạnh tranh.

Quản lý chi phí một cách hiệu quả và thận trọng trong việc định giá là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh và đạt được thành công trên thị trường.

Chi phí quản lý doanh nghiệp ảnh hưởng đến giá sản phẩm, dịch vụ như thế nào?

6. Cách tối ưu chi phí quản lý doanh nghiệp hiệu quả

Tối ưu hóa hoạt động quản lý

Tối ưu hóa hoạt động quản lý không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, nguồn lực và chi phí, mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện quản lý hoạt động kinh doanh và nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường. Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ các hoạt động và tuân thủ quy trình đã đề ra. Những công việc không quan trọng hoặc không mang lại giá trị cao nên được cắt giảm để tránh lãng phí tài nguyên. Nếu quy trình làm việc không rõ ràng và kém hiệu quả, năng suất sẽ bị ảnh hưởng, từ đó làm giảm hiệu quả vận hành của toàn bộ tổ chức.

Áp dụng công nghệ hiện đại

Việc tích hợp công nghệ hiện đại vào quá trình vận hành là một yếu tố quan trọng giúp cắt giảm chi phí quản lý. Sử dụng các phần mềm quản lý như quản lý dữ liệu, nhân sự, và tài chính, doanh nghiệp có thể giảm bớt nguồn lực cần thiết và tiết kiệm thời gian. Công nghệ không chỉ tự động hóa nhiều quy trình mà còn giúp nâng cao độ chính xác và khả năng phản ứng nhanh với thay đổi trong kinh doanh.

Lựa chọn nhà cung cấp phù hợp

Một yếu tố quan trọng khác trong việc tối ưu chi phí quản lý là lựa chọn các nhà cung cấp phù hợp. Doanh nghiệp cần đánh giá cẩn thận các nhà cung cấp dựa trên mục tiêu kinh doanh, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như chi phí. Việc lựa chọn nhà cung cấp tốt nhất có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể. Quá trình này đòi hỏi sự cẩn trọng và thời gian để chọn lọc, đảm bảo rằng các hợp đồng ký kết mang lại giá trị tối đa cho doanh nghiệp.

7. Giới thiệu phần mềm quản lý doanh nghiệp Arito Solutions

Arito Solution là một phần mềm quản lý doanh nghiệp toàn diện, được thiết kế để hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình quản lý và giảm thiểu chi phí hoạt động. Với các tính năng mạnh mẽ và linh hoạt, Arito Solution không chỉ giúp bạn quản lý hiệu quả các nguồn lực mà còn cung cấp các công cụ tiên tiến để kiểm soát và giảm chi phí quản lý doanh nghiệp.

Các Tính Năng Nổi Bật của Arito Solution

  1. Quản Lý Tài Chính và Kế Toán:
    • Tự động hóa quá trình kế toán và báo cáo tài chính.
    • Theo dõi dòng tiền, tối ưu hóa chi phí và kiểm soát ngân sách dễ dàng.
  2. Quản Lý Nhân Sự:
    • Tích hợp quản lý lương bổng, phúc lợi và hồ sơ nhân viên.
    • Đánh giá hiệu suất nhân viên và lập kế hoạch phát triển nhân sự.
  3. Quản Lý Dự Án và Công Việc:
    • Lên lịch, theo dõi tiến độ và phân bổ nguồn lực cho từng dự án.
    • Tối ưu hóa thời gian và giảm thiểu chi phí nhờ vào sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.
  4. Quản Lý Kho và Chuỗi Cung Ứng:
    • Theo dõi hàng tồn kho, quản lý nhà cung cấp và tối ưu hóa quy trình nhập xuất hàng.
    • Giảm thiểu lãng phí và chi phí lưu kho.
  5. Ứng Dụng Công Nghệ Hiện Đại:
    • Tích hợp trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu để dự đoán xu hướng chi phí và đề xuất các biện pháp tiết kiệm.
    • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên nhiều nền tảng.

Quản lý doanh nghiệp là gì? Cách quản trị doanh nghiệp hiệu quả - Arito - Phần mềm quản trị tổng thể doanh nghiệp ERP

Arito Solution là một lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chi phí quản lý, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường lợi thế cạnh tranh. Hãy trải nghiệm Arito Solution để đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới!

Kết luận

Chi phí quản lý doanh nghiệp, mặc dù không trực tiếp đóng góp vào doanh thu, là một phần không thể thiếu trong việc duy trì hoạt động kinh doanh. Được ví như một “lá chắn” bảo vệ, chi phí quản lý giúp bảo vệ và phát triển tài sản của doanh nghiệp, từ đó đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững trong dài hạn. Bằng cách tối ưu hóa các hoạt động quản lý và sử dụng công nghệ một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí mà vẫn duy trì được hiệu suất và chất lượng cao.

Chia sẻ

Bài viết liên quan:

Công nghệ

Giới thiệu phần mềm xử lý hoá đơn điện tử đầu vào tự động ARITO INVOICE

Bạn đang đau đầu với việc xử lý xếp hóa đơn đầu vào chờ ghi sổ. Bạn tốn nhiều thời gian cho việc xử lý thủ công hóa đơn điện tử. Bạn cảm thấy nhàm chán vì phải lặp đi lặp lại nhiều lần các thao tác để chuyển hóa đơn đầu vào của nhà cung cấp qua chứng từ kế toán. Bạn lo lắng vì có thể có sai sót trong quá trình nhập liệu hóa đơn đầu vào. Bạn đang rất cần một giải pháp để có thể xử lý tự động, nhanh gọn, chính xác dữ liệu

thuế lũy tiến
Tin trong ngành

Thuế lũy tiến là gì? Hướng dẫn tính TNCN lũy tiến chính xác

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội ngày nay, việc áp dụng các hệ thống thuế công bằng và hợp lý trở thành một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu. Trong đó, thuế lũy tiến, hay còn gọi là thuế lũy tiến từng phần, là một phương pháp tính thuế thu nhập cá nhân đang được nhiều quốc gia áp dụng. Hệ thống thuế này không chỉ đảm bảo tính công bằng trong việc phân chia gánh nặng thuế giữa các cá nhân mà còn góp phần điều tiết thu nhập, tái phân phối tài

chuyển đổi hóa đơn điện tử
Tin trong ngành

Hướng dẫn chuyển đổi hoá đơn điện tử theo chuẩn Thông tư 78 & Nghị định 123

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, việc áp dụng hóa đơn điện tử (HĐĐT) trở thành một bước đi quan trọng không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Ngày 21/4, Tổng Cục Thuế đã chính thức công bố Hệ thống hóa đơn điện tử toàn quốc, mở ra cơ hội cho doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi sang HĐĐT theo chuẩn Thông tư 78 và Nghị định 123.  Bài viết này của Arito sẽ hướng

số hoá là gì
Tin trong ngành

Số hoá là gì? Phân biệt giữa số hoá và chuyển đổi số

Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, số hóa đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi, số hóa thực sự là gì và nó khác biệt như thế nào so với chuyển đổi số? Hãy cùng Arito khám phá những khái niệm này để hiểu rõ hơn về cách mà chúng đang thay đổi cách chúng ta làm việc và sống hàng ngày. Số hoá là gì? Số hóa là quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng vật lý (như

Arito sẽ liên hệ lại quý Anh/Chị ngay!