ias là gì

IAS là gì? So sánh điểm khác biệt giữa IAS và IFRS

Mục lục

Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) là một trong những khung chuẩn mực quan trọng, ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu ghi nhận và báo cáo các giao dịch kinh tế của doanh nghiệp một cách chính xác và minh bạch. Với lịch sử bắt đầu từ năm 1973, IAS đã trở thành nền tảng kế toán của nhiều quốc gia trên thế giới, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ và báo cáo tài chính theo các tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), nhiều thay đổi quan trọng đã diễn ra, hướng tới sự minh bạch và nhất quán hơn. Vậy IAS là gì và có những khác biệt nào so với IFRS? Cùng Arito tìm hiểu ngay

IAS là gì?

Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS), viết tắt của International Accounting Standards, được ban hành bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC – International Accounting Standards Committee) có trụ sở tại London. Ra đời từ năm 1973, các chuẩn mực này được thiết lập nhằm hướng dẫn các doanh nghiệp trong việc ghi nhận các giao dịch kinh tế và lập báo cáo tài chính một cách chính xác.

Bất kể quy mô hay loại hình, khi một quốc gia chấp nhận các chuẩn mực IAS, mọi doanh nghiệp trong quốc gia đó đều phải tuân thủ. Điều này không chỉ đảm bảo tính thống nhất mà còn giúp các báo cáo tài chính có thể so sánh trên phạm vi toàn cầu.

ias là gì

Ý nghĩa của IAS là gì?

Mục tiêu chính của việc ban hành các chuẩn mực này là tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh giữa các doanh nghiệp trên toàn cầu. Bên cạnh đó, các chuẩn mực kế toán quốc tế còn giúp tăng cường tính minh bạch, xây dựng lòng tin, và thúc đẩy sự phát triển của thương mại và đầu tư toàn cầu. Nhờ các chuẩn mực này, báo cáo tài chính trở nên đáng tin cậy hơn, từ đó củng cố trách nhiệm giải trình và cải thiện hiệu quả hoạt động trên thị trường tài chính.

Các chuẩn mực IAS giúp các nhà đầu tư, dù lớn hay nhỏ, đưa ra quyết định tài chính và đầu tư chính xác hơn, hỗ trợ phân tích rủi ro và phân bổ vốn một cách hợp lý. Đồng thời, chúng còn giúp giảm thiểu một số chi phí liên quan đến việc lập báo cáo tài chính cho các tập đoàn đa quốc gia.

Bộ chuẩn mực IAS bao gồm nhiều chuẩn mực riêng lẻ, nhưng từ năm 2001, bộ chuẩn mực mới là IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) đã dần thay thế IAS. Tuy nhiên, một số chuẩn mực IAS vẫn đang được áp dụng, bao gồm IAS 1, IAS 2, IAS 7, IAS 8, IAS 10, IAS 12, IAS 16, IAS 19, IAS 20, IAS 21, IAS 23, IAS 24, IAS 26, IAS 27, IAS 28, IAS 29, IAS 32, IAS 33, IAS 34, IAS 36, IAS 37, IAS 38, IAS 40, và IAS 41.

Phân biệt IAS và IFRS

Nội dung IAS IFRS
Tên đầy đủ Chuẩn mực Kế toán Quốc tế Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
Tên tiếng Anh International Accounting Standards International Financial Reporting Standards
Năm phát hành Các chuẩn mực ra đời từ năm 1973 – 2001 Ra đời sau năm 2001
Tổ chức ban hành IASC – Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IASB – Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế
Quy tắc ghi nhận tài sản dài hạn Không có quy tắc cụ thể về tài sản dài hạn để bán IFRS bổ sung quy tắc về xác định, đo lường, trình bày và công bố tài sản dài hạn để bán
Số lượng chuẩn mực Có 41 chuẩn mực, nhưng sau khi cải chính chỉ còn 23 chuẩn mực áp dụng Hiện có 16 chuẩn mực, bao gồm IFRS 17 thay thế cho IFRS 4
Cải chính Sau khi cải chính, các nguyên tắc của IAS sẽ bị hủy bỏ Sau khi cải chính, các nguyên tắc của IAS sẽ được xem xét

ias vs ifrs

Bảng này tóm tắt các điểm khác nhau chính giữa IAS và IFRS, từ thời điểm ra đời, tổ chức ban hành, đến quy định cụ thể về tài sản dài hạn và số lượng chuẩn mực hiện hành.

Để tìm hiểu thêm IFRS bạn có thể đọc bài viết này: IFRS là gì? Vai trò của chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế?

Vì sao có sự chuyển đổi từ IAS sang IFRS?

Sự khác biệt giữa nguyên tắc giá gốc và giá trị hợp lý:

  • Nguyên tắc giá gốc: Theo nguyên tắc này, tài sản và công nợ được ghi nhận theo giá mua ban đầu. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, nguyên tắc này ngày càng trở nên bất cập do sự phát triển của các công cụ tài chính phái sinh, công nghệ thông tin và các lĩnh vực giá trị gia tăng. Sự khác biệt giữa giá gốc và giá trị thực tế của tài sản, công nợ có thể lớn, làm giảm tính chính xác của báo cáo tài chính.
  • Nguyên tắc giá trị hợp lý: IFRS tập trung vào việc ghi nhận tài sản và công nợ theo giá trị hợp lý, phản ánh đúng giá trị thực tế trên thị trường tại thời điểm báo cáo. Điều này giúp cung cấp sự minh bạch và nhất quán hơn trong báo cáo tài chính, phù hợp hơn với môi trường kinh doanh hiện đại.

ias

Sự bất cập trong chuyển đổi giữa các chuẩn mực kế toán:

Trước đây, mỗi quốc gia có các chuẩn mực kế toán riêng biệt, khiến việc so sánh và quản lý trở nên phức tạp, đặc biệt đối với các công ty hoạt động trên nhiều quốc gia hoặc niêm yết trên các sàn giao dịch quốc tế. IFRS ra đời nhằm giải quyết vấn đề này bằng cách tạo ra một bộ chuẩn mực chung toàn cầu, giúp tiết kiệm nguồn lực và tăng cường tính minh bạch thông tin cho các doanh nghiệp.

Hướng tới sự hội tụ:

IFRS là nỗ lực để thống nhất các chuẩn mực kế toán trên toàn cầu, thu hẹp khoảng cách giữa các quốc gia trong việc áp dụng chuẩn mực. Trước đây, sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán tạo ra khó khăn trong việc so sánh và phân tích báo cáo tài chính quốc tế. IFRS đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa các chuẩn mực này lại gần nhau, tạo ra sự đồng nhất và thúc đẩy sự hội tụ kế toán toàn cầu.

Tầm quan trọng của IFRS:

IFRS không chỉ giúp loại bỏ sự chênh lệch giữa các chuẩn mực kế toán mà còn đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế. IFRS ngày càng quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và hiểu biết về kế toán trên toàn cầu, giúp các doanh nghiệp quốc tế dễ dàng hơn trong việc báo cáo tài chính và thu hút đầu tư.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của thị trường tài chính, IAS và IFRS đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh giữa các báo cáo tài chính. Mặc dù IFRS đang dần thay thế IAS, nhưng các chuẩn mực kế toán quốc tế này vẫn đóng vai trò nền tảng cho nhiều doanh nghiệp và quốc gia trên thế giới. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa IAS và IFRS không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định mà còn tối ưu hóa quá trình lập báo cáo tài chính, tăng cường lòng tin của nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Chia sẻ

Bài viết liên quan:

Công nghệ

Giới thiệu phần mềm xử lý hoá đơn điện tử đầu vào tự động ARITO INVOICE

Bạn đang đau đầu với việc xử lý xếp hóa đơn đầu vào chờ ghi sổ. Bạn tốn nhiều thời gian cho việc xử lý thủ công hóa đơn điện tử. Bạn cảm thấy nhàm chán vì phải lặp đi lặp lại nhiều lần các thao tác để chuyển hóa đơn đầu vào của nhà cung cấp qua chứng từ kế toán. Bạn lo lắng vì có thể có sai sót trong quá trình nhập liệu hóa đơn đầu vào. Bạn đang rất cần một giải pháp để có thể xử lý tự động, nhanh gọn, chính xác dữ liệu

Khách hàng

Arito và HR2B: Khởi động Dự án AritoERP – Giải pháp Phần mềm Quản trị Doanh nghiệp Ngành Dịch Vụ

Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, áp dụng các giải pháp công nghệ vào quản trị doanh nghiệp là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững. Để tối ưu hóa quản lý và vận hành, doanh nghiệp cần một hệ thống phần mềm quản trị toàn diện và linh hoạt, phù hợp với đặc thù ngành nghề và dễ dàng tích hợp với các quy trình hiện có. Nhằm đáp ứng nhu cầu này, Arito – nhà cung cấp giải pháp phần mềm hàng đầu – đã hợp

tài sản là gì
Tin trong ngành

Tài sản là gì? Quy định về tài sản theo bộ luật Dân Sự

Tài sản là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong đời sống kinh tế và pháp lý, đóng vai trò nền tảng cho các giao dịch và quan hệ dân sự. Theo quy định tại Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản không chỉ giới hạn ở các vật thể mà còn bao gồm tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Việc hiểu rõ khái niệm và các loại tài sản giúp chúng ta nắm bắt được quyền và nghĩa vụ của mỗi cá nhân, tổ chức trong các giao dịch dân sự, cũng

Lợi nhuận gộp
Tin trong ngành

Lợi nhuận gộp là gì? Công thức tính Gross Profit

Lợi nhuận gộp là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Hiểu rõ về lợi nhuận gộp không chỉ giúp doanh nghiệp nắm bắt được tình hình tài chính hiện tại mà còn là cơ sở để đưa ra các chiến lược phát triển bền vững. Vậy lợi nhuận gộp là gì và công thức tính toán như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này của Arito nhé. 1. Lợi nhuận gộp là gì? Lợi nhuận gộp (Gross profit) là khoản

Arito sẽ liên hệ lại quý Anh/Chị ngay!

Arito sẽ liên hệ lại quý Anh/Chị ngay!