hợp đồng lao động là gì

Hợp đồng lao động là gì? Cần quan tâm gì trong hợp đồng lao động

Mục lục

Hợp đồng lao động là một phần quan trọng trong mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động, quy định rõ quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của cả hai bên. Theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động không chỉ là thỏa thuận về công việc mà còn là một công cụ pháp lý bảo vệ quyền lợi của người lao động. Việc hiểu rõ về hợp đồng lao động sẽ giúp người lao động tránh được các rủi ro và tranh chấp không mong muốn, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc minh bạch và công bằng. Cùng Arito theo dõi bài viết dưới đây.

1. Hợp đồng lao động là gì?

Theo Điều 13, Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động là thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về công việc có trả lương, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của hai bên trong quan hệ lao động. Dù hai bên có thể dùng các tên gọi khác, miễn là hợp đồng thể hiện rõ công việc trả lương và sự quản lý của một bên, nó vẫn được coi là hợp đồng lao động. Hợp đồng lao động bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động, tạo sự tin tưởng và chuyên nghiệp trong mối quan hệ lao động.

hợp đồng lao động là gì

Theo Điều 7, Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động phải được ký kết dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của mỗi bên. Nguyên tắc tự do, tự nguyện thể hiện trong việc lựa chọn, đàm phán, và ký kết hợp đồng, trong khi nguyên tắc bình đẳng khẳng định vị trí pháp lý ngang bằng giữa hai bên.

2. Các loại hợp đồng lao động

Theo Điều 20, Bộ luật Lao động, hiện có hai loại hợp đồng lao động:

  • Hợp đồng có thời hạn: Hợp đồng có thời gian kết thúc xác định, có hiệu lực tối đa 3 năm. Sau đó, nếu người lao động tiếp tục làm việc, sẽ ký hợp đồng không xác định thời gian.
  • Hợp đồng không có thời hạn: Hợp đồng không có thỏa thuận về thời gian kết thúc.

3. Nội dung cơ bản của hợp đồng lao động

Bên cạnh việc hiểu rõ hợp đồng lao động là gì, người lao động cần nắm vững các điều khoản cơ bản trong hợp đồng trước khi ký kết, nhằm bảo vệ quyền lợi của bản thân và tránh rủi ro không đáng có.

hợp đồng lao động

Theo Điều 21 Bộ luật Lao động 2019, một hợp đồng lao động cần bao gồm các nội dung chính sau:

  1. Thông tin các bên: Hợp đồng phải ghi rõ thông tin của cả người sử dụng lao động và người lao động, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, số điện thoại, số căn cước công dân (hoặc chứng minh nhân dân) do cơ quan có thẩm quyền cấp.
  2. Thời hạn hợp đồng: Cần xác định rõ thời gian bắt đầu và kết thúc của hợp đồng. Đối với hợp đồng lao động không có thời hạn, chỉ cần ghi rõ ngày bắt đầu công việc.
  3. Mô tả công việc và địa điểm làm việc:
    1. Cần mô tả chi tiết công việc mà người lao động sẽ thực hiện.
    2. Địa điểm làm việc cần được ghi rõ; nếu công việc yêu cầu làm ở nhiều địa điểm, các địa chỉ đó cũng phải được liệt kê đầy đủ.
  4. Mức lương và các khoản đãi ngộ:
    1. Hợp đồng cần nêu rõ mức lương cơ bản, các khoản phụ cấp (như trợ cấp ăn uống, đi lại, thưởng, doanh thu) và thời gian thanh toán (hàng tháng, hàng tuần, hoặc theo ngày).
    2. Các chế độ đãi ngộ khác như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, chế độ nghỉ phép, nghỉ lễ cũng phải được ghi rõ. Đồng thời, các quy định về tăng lương, lương trong trường hợp nghỉ làm, và các khoản thưởng khác cũng cần được làm rõ.
  5. Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động:
    1. Người lao động: Cần hiểu rõ các quyền lợi của mình, bao gồm lương thưởng, bảo hiểm, quyền lợi về đào tạo, thăng tiến, chế độ nghỉ phép và an toàn lao động. Đồng thời, người lao động có nghĩa vụ hoàn thành công việc, tuân thủ nội quy công ty, bảo mật thông tin, và đảm bảo an toàn lao động.
    2. Người sử dụng lao động: Cần ghi rõ quyền lợi của mình như quyền quản lý công việc, giám sát và yêu cầu về sản phẩm lao động. Người sử dụng lao động cũng phải đảm bảo môi trường làm việc an toàn và cung cấp đầy đủ trang thiết bị cho công việc.
  6. Điều khoản chấm dứt hợp đồng:
    1. Khi chấm dứt hợp đồng, người sử dụng lao động cần thông báo trước một khoảng thời gian nhất định, trừ các trường hợp khẩn cấp như sa thải vì hành vi vi phạm nghiêm trọng.
    2. Người lao động: Khi hợp đồng bị chấm dứt, người lao động có quyền nhận các khoản đền bù và trợ cấp theo quy định của pháp luật, đồng thời phải hoàn thành các nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng.
    3. Người sử dụng lao động: Cũng phải đảm bảo thanh toán đầy đủ các khoản trợ cấp và đền bù khi chấm dứt hợp đồng. Nếu có tranh chấp về việc chấm dứt hợp đồng, cả hai bên đều có quyền kháng nghị và các tranh chấp sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật.

4. Những điều người lao động cần lưu ý khi ký hợp đồng

Hợp đồng lao động là một công cụ quản lý lao động quan trọng, có giá trị pháp lý, và khi người lao động ký kết hợp đồng, họ đồng ý với các điều khoản trong đó và có nghĩa vụ thực hiện. Do vậy, trước khi ký kết hợp đồng, người lao động cần lưu ý những điểm sau để bảo vệ quyền lợi của mình và tránh tranh chấp không đáng có:

  • Đọc kỹ nội dung hợp đồng trước khi ký: Người lao động cần kiểm tra cẩn thận các điều khoản trong hợp đồng để chắc chắn rằng nội dung hợp đồng đầy đủ và chính xác, không có điều khoản bất lợi nào trong quá trình làm việc.
  • Chú ý đến các điều khoản quan trọng: Người lao động cần hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong hợp đồng lao động. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân và đảm bảo thực hiện đúng các nghĩa vụ trong công việc.
  • Yêu cầu giải đáp thắc mắc: Nếu có bất kỳ điều khoản nào không rõ ràng, người lao động nên yêu cầu nhà tuyển dụng giải thích cụ thể để đảm bảo hiểu đúng và đầy đủ nội dung hợp đồng.
  • Không ký hợp đồng với điều khoản bất hợp pháp: Người lao động cần thận trọng khi ký kết hợp đồng, đặc biệt là với các điều khoản bất hợp lý như mức lương quá thấp, thời gian làm việc quá dài, hay điều kiện làm việc không đảm bảo quyền lợi và sức khỏe của bản thân.
  • Kiểm tra các giấy tờ liên quan: Trước khi ký kết, người lao động nên cung cấp các giấy tờ cần thiết và lưu giữ một bản sao hợp đồng để sử dụng làm bằng chứng nếu có tranh chấp xảy ra sau này.

Cần quan tâm gì trong hợp đồng lao động

Tóm lại, hợp đồng lao động không chỉ là yếu tố pháp lý cần thiết trong mỗi mối quan hệ lao động, mà còn là sự đảm bảo cho quyền lợi của người lao động và người sử dụng lao động. Trước khi ký kết hợp đồng, người lao động cần nắm vững các điều khoản và quyền lợi của mình để bảo vệ bản thân khỏi các rủi ro trong công việc. Việc ký kết hợp đồng lao động đúng đắn, rõ ràng sẽ giúp xây dựng một môi trường làm việc bền vững và tạo sự tin tưởng giữa các bên.

Chia sẻ

Bài viết liên quan:

Công nghệ

Giới thiệu phần mềm xử lý hoá đơn điện tử đầu vào tự động ARITO INVOICE

Bạn đang đau đầu với việc xử lý xếp hóa đơn đầu vào chờ ghi sổ. Bạn tốn nhiều thời gian cho việc xử lý thủ công hóa đơn điện tử. Bạn cảm thấy nhàm chán vì phải lặp đi lặp lại nhiều lần các thao tác để chuyển hóa đơn đầu vào của nhà cung cấp qua chứng từ kế toán. Bạn lo lắng vì có thể có sai sót trong quá trình nhập liệu hóa đơn đầu vào. Bạn đang rất cần một giải pháp để có thể xử lý tự động, nhanh gọn, chính xác dữ liệu

tích hợp thương mại điện tử ERP
Tin trong ngành

Những điều cần biết về tích hợp thương mại điện tử ERP

Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc tối ưu hóa quy trình vận hành và quản lý dữ liệu trở thành yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động. Một trong những giải pháp tiên tiến được nhiều tổ chức áp dụng là tích hợp hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) vào nền tảng thương mại điện tử. Việc tích hợp này không chỉ giúp đồng bộ hóa dữ liệu mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong việc quản lý đơn hàng,

thông tư 200
Tin trong ngành

Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư thay thế Thông tư 200 từ năm 2025

Với sự thay đổi trong môi trường kinh tế và yêu cầu ngày càng cao về tính minh bạch, chính xác trong công tác kế toán, Bộ Tài chính đã đưa ra dự thảo Thông tư thay thế Thông tư 200/2014/TT-BTC. Những thay đổi này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong các doanh nghiệp, đặc biệt là về cách thức ghi nhận và đánh giá các giao dịch ngoại tệ cũng như quy định về đơn vị tiền tệ trong kế toán. Cùng Arito tìm hiểu nha!  1. Chi tiết BỘ TÀI CHÍNH   CỘNG HÒA

giá trị tài sản ròng là gì
Tin trong ngành

Giá trị tài sản ròng là gì? Ý nghĩa của Giá trị tài sản ròng

Giá trị tài sản ròng (Net Worth) là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính của cá nhân hoặc tổ chức. Nó không chỉ giúp xác định sự chênh lệch giữa tài sản sở hữu và các nghĩa vụ tài chính mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính hiệu quả. Đặc biệt, đối với các quỹ đầu tư chứng khoán, việc xác định chính xác giá trị tài sản ròng không chỉ là một yêu cầu bắt buộc mà còn là yếu tố quyết định trong việc đánh giá và

Arito sẽ liên hệ lại quý Anh/Chị ngay!

Arito sẽ liên hệ lại quý Anh/Chị ngay!