- Arito - Phần mềm quản trị tổng thể doanh nghiệp ERP
- Tin trong ngành
- Cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp và mức nộp mới nhất 2024
Cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp và mức nộp mới nhất 2024
Mục lục
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là một trong những loại thuế quan trọng trong hệ thống thuế của Việt Nam, ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính của các doanh nghiệp và tổ chức có hoạt động kinh doanh. Việc hiểu rõ các quy định về đối tượng nộp thuế, cách tính thuế, cũng như mức thuế suất áp dụng là nền tảng giúp doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ thuế, đồng thời tận dụng các ưu đãi, giảm bớt chi phí không cần thiết. Bài viết này của Arito sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp và cập nhật mức thuế suất mới nhất trong năm 2024, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lập kế hoạch tài chính hiệu quả.
1. Người nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
Khi đề cập đến thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), nhiều người có thể nghĩ ngay rằng chỉ có doanh nghiệp mới là đối tượng phải nộp thuế. Tuy nhiên, đây chỉ là cách hiểu khái quát, vì thực tế quy định pháp luật lại cho thấy người nộp thuế TNDN bao gồm cả những đối tượng khác ngoài doanh nghiệp.
Theo Điều 2 của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008, sửa đổi bổ sung 2013, các đối tượng nộp thuế TNDN bao gồm:
- Các tổ chức sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ có thu nhập chịu thuế: Bao gồm các doanh nghiệp và tổ chức hoạt động kinh doanh, bất kể quy mô hay ngành nghề, miễn là có thu nhập chịu thuế theo quy định. Các tổ chức này bao gồm:
- Doanh nghiệp được thành lập theo pháp luật Việt Nam.
- Doanh nghiệp nước ngoài có cơ sở thường trú hoặc không có cơ sở thường trú tại Việt Nam.
- Các hợp tác xã và tổ chức khác được thành lập theo Luật Hợp tác xã.
- Đơn vị sự nghiệp được thành lập theo pháp luật Việt Nam.
- Các tổ chức khác có hoạt động sản xuất, kinh doanh phát sinh thu nhập.
- Doanh nghiệp với thu nhập chịu thuế cần nộp thuế TNDN:
- Các doanh nghiệp trong nước: Phải nộp thuế cho tất cả thu nhập phát sinh cả trong và ngoài Việt Nam.
- Doanh nghiệp nước ngoài có cơ sở thường trú tại Việt Nam: Đóng thuế cho thu nhập phát sinh cả trong và ngoài Việt Nam liên quan đến hoạt động của cơ sở thường trú.
- Doanh nghiệp nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam: Chỉ chịu thuế đối với thu nhập phát sinh tại Việt Nam.
- Cơ sở thường trú của doanh nghiệp nước ngoài: Là nơi mà doanh nghiệp nước ngoài có thể thực hiện một phần hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Các cơ sở thường trú có thể bao gồm:
- Chi nhánh, văn phòng điều hành, nhà máy, công xưởng, phương tiện vận tải, mỏ dầu, mỏ khí, hoặc địa điểm khai thác tài nguyên.
- Các công trình xây dựng, lắp đặt, hoặc lắp ráp.
- Cơ sở cung cấp dịch vụ, bao gồm cả dịch vụ tư vấn qua nhân viên hoặc đối tác.
- Đại lý của doanh nghiệp nước ngoài và đại diện được ủy quyền thực hiện giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ tại Việt Nam.
2. Cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp
- Công thức tính thuế TNDN:
- Dựa trên Điều 6 Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008 và Điều 5 Nghị định 218/2013/NĐ-CP, công thức chung để tính thuế TNDN như sau:
Thuế TNDN = Thu nhập tính thuế trong kỳ x Thuế suất [1]
Để xác định thuế TNDN cần biết thu nhập tính thuế và thuế suất. Cụ thể:
- Thu nhập tính thuế:
Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu thuế – Thu nhập được miễn thuế + Các khoản lỗ được kết chuyển theo quy định [2]
Trong đó, thu nhập chịu thuế TNDN được xác định như sau:
Thu nhập chịu thuế = Doanh thu – Chi phí được trừ + Các khoản thu nhập khác [3]
- Thuế suất thuế TNDN:
Theo Điều 10, Điều 13 và Điều 14 Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008 và Nghị định 218/2013/NĐ-CP, thuế suất TNDN là 20%. Các trường hợp đặc biệt, như doanh nghiệp khai thác tài nguyên, có thể chịu thuế suất cao hơn; ngược lại, các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực công nghệ cao có thể được hưởng thuế suất ưu đãi thấp hơn.
- Các bước tính thuế TNDN:
- Tính doanh thu trong kỳ, các chi phí được trừ và thu nhập khác.
- Tính thu nhập chịu thuế dựa trên doanh thu, chi phí và các khoản thu nhập khác.
- Tính thu nhập miễn thuế và các khoản lỗ được kết chuyển.
- Xác định thu nhập tính thuế theo công thức tính thu nhập chịu thuế.
- Tính số thuế TNDN phải nộp theo công thức trên.
Lưu ý: Đây chỉ là quy trình tính thuế TNDN về mặt lý thuyết. Khi thực hiện kê khai, kế toán sẽ nhập dữ liệu lên phần mềm kê khai thuế và gửi cơ quan thuế qua nhiều thao tác chi tiết hơn.
3. Doanh thu tính thuế
Theo Điều 8 Nghị định 218/2013/NĐ-CP, doanh thu tính thuế TNDN là toàn bộ tiền thu từ bán hàng, cung ứng dịch vụ, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa. Các trường hợp cụ thể được xác định như sau:
- Doanh thu đối với hàng hóa: Là giá trị tại thời điểm chuyển giao quyền sở hữu cho khách hàng.
- Doanh thu đối với dịch vụ: Là giá trị tại thời điểm hoàn thành cung ứng dịch vụ hoặc lập hóa đơn.
- Doanh thu cho doanh nghiệp kê khai thuế giá trị gia tăng: Nếu theo phương pháp khấu trừ, không tính thuế giá trị gia tăng; nếu theo phương pháp trực tiếp, bao gồm cả thuế giá trị gia tăng.
4. Các khoản chi được trừ khi tính thuế
Theo Điều 4 Thông tư 96/2015/TT-BTC, doanh nghiệp được phép trừ tất cả các khoản chi nếu đáp ứng đủ ba điều kiện:
- Chi phí thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh.
- Có đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ theo quy định.
- Nếu khoản chi trên 20 triệu đồng, cần có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.
5. Các khoản chi không được trừ
Các khoản chi không đáp ứng các điều kiện theo quy định hoặc chi phí khấu hao tài sản cố định trong trường hợp đặc biệt sẽ không được trừ. Chi tiết đầy đủ về các trường hợp không được trừ có thể tham khảo tại khoản 2 Điều 6 Thông tư 78/2014/TT-BTC và các văn bản sửa đổi bổ sung.
6. Thu nhập được miễn thuế
Theo Điều 8 Thông tư 78/2014/TT-BTC, có một số khoản thu nhập được miễn thuế, bao gồm thu nhập từ hoạt động nông nghiệp và các dịch vụ kỹ thuật hỗ trợ nông nghiệp.
7. Thu nhập khác trong tính thuế thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập khác là các khoản thu nhập không từ hoạt động kinh doanh chính, bao gồm lợi nhuận từ chuyển nhượng vốn, thu nhập từ cho thuê tài sản, lãi tiền gửi, thu nhập từ chênh lệch tỷ giá, và các khoản thưởng khuyến mại.
8. Thời hạn khai, nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
Căn cứ Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019, thời hạn nộp thuế TNDN tạm tính hàng quý là ngày cuối cùng của tháng đầu tiên trong quý tiếp theo. Thời hạn nộp quyết toán năm là ngày cuối cùng của tháng thứ 3 từ ngày kết thúc năm dương lịch hoặc năm tài chính.
Hiểu rõ cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp và các quy định liên quan không chỉ giúp doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế mà còn hỗ trợ quản lý tài chính hiệu quả, giảm thiểu rủi ro về pháp lý. Cập nhật thường xuyên về mức thuế suất và các chính sách ưu đãi cũng là yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa những lợi ích mà pháp luật cho phép. Với những thông tin được cung cấp trong bài viết này, hy vọng các doanh nghiệp sẽ có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn để điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp, tối ưu hóa lợi nhuận và đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Chia sẻ
Bài viết liên quan:
SAFEBOOKS.VN – Phần mềm kế toán cho mọi doanh nghiệp
Phần mềm kế toán Safebooks
Đơn giản – Thông minh – Hiệu quả
Giới thiệu phần mềm xử lý hoá đơn điện tử đầu vào tự động ARITO INVOICE
Bạn đang đau đầu với việc xử lý xếp hóa đơn đầu vào chờ ghi sổ. Bạn tốn nhiều thời gian cho việc xử lý thủ công hóa đơn điện tử. Bạn cảm thấy nhàm chán vì phải lặp đi lặp lại nhiều lần các thao tác để chuyển hóa đơn đầu vào của nhà cung cấp qua chứng từ kế toán. Bạn lo lắng vì có thể có sai sót trong quá trình nhập liệu hóa đơn đầu vào. Bạn đang rất cần một giải pháp để có thể xử lý tự động, nhanh gọn, chính xác dữ liệu
Vai trò của ERP trong quá trình quản lý doanh nghiệp
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc quản lý hiệu quả là yếu tố sống còn của bất kỳ doanh nghiệp nào. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) đã trở thành một công cụ thiết yếu, hỗ trợ tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất. Bài viết này của Arito sẽ trình bày các lợi ích và vai trò của ERP đối với doanh nghiệp và những ví dụ thực tế về ứng dụng của nó. 1. Lợi ích của ERP với doanh nghiệp 1.1. Tích hợp dữ liệu Một trong
Top 10 phần mềm KPI giúp bức tốc hiệu quả kinh doanh
Trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, việc quản lý hiệu suất không chỉ là yếu tố cần thiết mà còn là đòn bẩy chiến lược để tối ưu hóa hoạt động và phát triển. Phần mềm quản lý KPI (Key Performance Indicator) chính là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp doanh nghiệp thiết lập, theo dõi và đạt được mục tiêu một cách hiệu quả. Đặc biệt, với những tính năng toàn diện, phần mềm như Arito Solutions đang chứng tỏ vai trò quan trọng trong việc đo lường hiệu suất theo thời gian thực, cung cấp báo
IPO là gì? Điều kiện, lợi ích và rủi ro khi doanh nghiệp IPO
IPO (Initial Public Offering) là một bước quan trọng trong hành trình phát triển của các doanh nghiệp, đánh dấu lần đầu tiên một công ty đưa cổ phiếu của mình lên sàn giao dịch để huy động vốn từ công chúng. Quá trình IPO không chỉ mang lại nguồn vốn quý giá để hỗ trợ các kế hoạch mở rộng và phát triển mà còn giúp nâng cao danh tiếng, tăng cường minh bạch và khả năng tiếp cận các nhà đầu tư lớn. Với những lợi ích này, IPO đã trở thành công cụ chiến lược cho nhiều