- Arito - Phần mềm quản trị tổng thể doanh nghiệp ERP
- Tin trong ngành
- Các loại hợp đồng lao động theo Bộ luật Lao Động hiện nay
Các loại hợp đồng lao động theo Bộ luật Lao Động hiện nay
Mục lục
Hợp đồng lao động là cơ sở pháp lý quan trọng trong mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên. Theo Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động không chỉ quy định về công việc và lương bổng mà còn bao gồm những điều kiện làm việc, chế độ bảo hiểm và các quyền lợi khác. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về các hình thức hợp đồng lao động hiện nay, Arito và bạn sẽ tìm hiểu các loại hợp đồng lao động phổ biến được pháp luật quy định.
1. Hợp đồng lao động là gì?
- Hợp đồng lao động là thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, quy định về công việc, tiền lương, điều kiện làm việc, cũng như quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.
Nếu các bên sử dụng tên gọi khác nhưng có nội dung thể hiện công việc có trả công, tiền lương và một bên quản lý, giám sát, điều hành công việc thì vẫn được coi là hợp đồng lao động.
- Trước khi tuyển dụng, người sử dụng lao động phải ký kết hợp đồng lao động với người lao động.
(Điều 13 Bộ luật Lao động 2019)
2. Các loại hợp đồng lao động theo Bộ luật Lao động mới nhất
Theo Bộ luật Lao động 2019, có hai loại hợp đồng lao động chính:
(i) Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Là hợp đồng mà các bên không quy định thời gian cụ thể, cũng như thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng.
(ii) Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Là hợp đồng trong đó các bên đã xác định rõ thời gian và thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, nhưng không quá 36 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
Trường hợp hợp đồng lao động xác định thời hạn hết hạn và người lao động vẫn tiếp tục làm việc, các bên thực hiện như sau:
- Trong vòng 30 ngày kể từ khi hợp đồng hết hạn, hai bên phải ký kết hợp đồng lao động mới. Trong thời gian này, quyền lợi, nghĩa vụ và lợi ích của cả hai bên vẫn được thực hiện theo hợp đồng đã ký kết trước đó.
- Nếu sau 30 ngày kể từ khi hợp đồng hết hạn mà hai bên không ký hợp đồng mới, hợp đồng lao động xác định thời hạn sẽ tự động chuyển thành hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
- Nếu hai bên tiếp tục ký hợp đồng lao động xác định thời hạn, hợp đồng này chỉ có thể ký thêm một lần duy nhất. Sau đó, nếu người lao động vẫn tiếp tục làm việc, phải ký kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn, trừ các trường hợp quy định tại Điều 149, Điều 151, và Điều 177 của Bộ luật Lao động 2019, hoặc hợp đồng lao động với người thuê làm giám đốc tại doanh nghiệp có vốn nhà nước.
(Điều 20 Bộ luật Lao động 2019)
3. Phụ lục hợp đồng lao động
- Phụ lục hợp đồng lao động là một phần không thể tách rời của hợp đồng lao động và có giá trị pháp lý tương tự như hợp đồng lao động chính.
- Phụ lục hợp đồng lao động dùng để quy định chi tiết, sửa đổi hoặc bổ sung một số điều khoản của hợp đồng lao động, nhưng không được thay đổi thời hạn của hợp đồng lao động.
Khi phụ lục hợp đồng lao động quy định chi tiết về một số điều khoản mà gây ra sự khác biệt trong cách hiểu so với hợp đồng lao động chính, các bên phải tuân thủ theo nội dung của hợp đồng lao động.
Trong trường hợp phụ lục hợp đồng lao động sửa đổi hoặc bổ sung một số điều khoản, cần ghi rõ nội dung các điều, khoản thay đổi và thời điểm có hiệu lực của những sửa đổi, bổ sung đó.
(Điều 22 Bộ luật Lao động 2019)
4. Nội dung chủ yếu trong hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động phải bao gồm các nội dung cơ bản sau:
- Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và họ tên, chức danh của người ký kết hợp đồng lao động từ phía người sử dụng lao động;
- Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người ký kết hợp đồng lao động từ phía người lao động;
- Công việc và địa điểm làm việc;
- Thời hạn của hợp đồng lao động;
- Mức lương theo công việc hoặc chức danh, hình thức và thời hạn trả lương, phụ cấp lương cùng các khoản bổ sung khác;
- Chế độ nâng bậc, nâng lương;
- Thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi;
- Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động;
- Chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp;
- Các chương trình đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao trình độ, kỹ năng nghề cho người lao động.
(Khoản 1 Điều 21 Bộ luật Lao động 2019)
Từ những nội dung đã nêu, có thể thấy rằng các loại hợp đồng lao động theo Bộ luật Lao động 2019 đều có những quy định cụ thể và rõ ràng nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả người lao động và người sử dụng lao động. Việc lựa chọn hình thức hợp đồng phù hợp là rất quan trọng, không chỉ giúp hai bên hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình mà còn tạo điều kiện cho môi trường làm việc minh bạch và công bằng.
Chia sẻ
Bài viết liên quan:
SAFEBOOKS.VN – Phần mềm kế toán cho mọi doanh nghiệp
Phần mềm kế toán Safebooks
Đơn giản – Thông minh – Hiệu quả
Giới thiệu phần mềm xử lý hoá đơn điện tử đầu vào tự động ARITO INVOICE
Bạn đang đau đầu với việc xử lý xếp hóa đơn đầu vào chờ ghi sổ. Bạn tốn nhiều thời gian cho việc xử lý thủ công hóa đơn điện tử. Bạn cảm thấy nhàm chán vì phải lặp đi lặp lại nhiều lần các thao tác để chuyển hóa đơn đầu vào của nhà cung cấp qua chứng từ kế toán. Bạn lo lắng vì có thể có sai sót trong quá trình nhập liệu hóa đơn đầu vào. Bạn đang rất cần một giải pháp để có thể xử lý tự động, nhanh gọn, chính xác dữ liệu
Những điều cần biết về tích hợp thương mại điện tử ERP
Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc tối ưu hóa quy trình vận hành và quản lý dữ liệu trở thành yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động. Một trong những giải pháp tiên tiến được nhiều tổ chức áp dụng là tích hợp hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) vào nền tảng thương mại điện tử. Việc tích hợp này không chỉ giúp đồng bộ hóa dữ liệu mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong việc quản lý đơn hàng,
Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư thay thế Thông tư 200 từ năm 2025
Với sự thay đổi trong môi trường kinh tế và yêu cầu ngày càng cao về tính minh bạch, chính xác trong công tác kế toán, Bộ Tài chính đã đưa ra dự thảo Thông tư thay thế Thông tư 200/2014/TT-BTC. Những thay đổi này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong các doanh nghiệp, đặc biệt là về cách thức ghi nhận và đánh giá các giao dịch ngoại tệ cũng như quy định về đơn vị tiền tệ trong kế toán. Cùng Arito tìm hiểu nha! 1. Chi tiết BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA
Giá trị tài sản ròng là gì? Ý nghĩa của Giá trị tài sản ròng
Giá trị tài sản ròng (Net Worth) là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính của cá nhân hoặc tổ chức. Nó không chỉ giúp xác định sự chênh lệch giữa tài sản sở hữu và các nghĩa vụ tài chính mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính hiệu quả. Đặc biệt, đối với các quỹ đầu tư chứng khoán, việc xác định chính xác giá trị tài sản ròng không chỉ là một yêu cầu bắt buộc mà còn là yếu tố quyết định trong việc đánh giá và